Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disgrace

Xem thêm các từ khác

  • Disgracier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không tin nữa, không sủng ái nữa; bỏ rơi 1.2 Phản nghĩa Favoriser, protéger Ngoại động từ...
  • Disgracieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô duyên, xấu 1.2 Không nhã nhặn, khó chịu 1.3 Phản nghĩa Gracieux, Agréable, aimable Tính từ Vô duyên,...
  • Disgracieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không nhã nhặn, khó chịu Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không nhã nhặn,...
  • Disgracieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô duyên, xấu 1.2 Không nhã nhặn, khó chịu 1.3 Phản nghĩa Gracieux, Agréable, aimable Tính từ Vô duyên,...
  • Disgracié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất lòng tin yêu, thất sủng; bị bỏ rơi 1.2 (nghĩa bóng) không may mắn, không được ưu đãi 1.3 (từ...
  • Disjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra, tách ra 1.2 Phản nghĩa Joindre, rapprocher, rejoindre Ngoại động từ Tháo ra, tách ra Disjoindre...
  • Disjoint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long ra; lỏng lẻo 1.2 (nghĩa bóng) tách biệt 1.3 (toán học) rời nhau 1.4 Phản nghĩa Conjoint Tính từ Long...
  • Disjointe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long ra; lỏng lẻo 1.2 (nghĩa bóng) tách biệt 1.3 (toán học) rời nhau 1.4 Phản nghĩa Conjoint Tính từ Long...
  • Disjointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tách ra, sự rời ra, sự long ra Danh từ giống cái (từ hiếm,...
  • Disjoncteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy tự động cắt điện 1.2 (thực vật học) tế bào chèn (ở bào tử gi của...
  • Disjonctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic phân liệt 1.2 Phản nghĩa Conjonctif, copulatif Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic phân...
  • Disjonctiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tách ra Tính từ (thực vật học) (có) hoa tách ra
  • Disjonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rời ra, sự long ra 1.2 (luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng 1.3 (y học) sự...
  • Disjonctive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic phân liệt 1.2 Phản nghĩa Conjonctif, copulatif Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic phân...
  • Dislocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai khớp, sự trật xương 1.2 Sự rời ra, sự trật ra 1.3 Sự tan rã; sự giải tán 1.4...
  • Disloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai khớp, làm trật xương 1.2 Làm rời ra, tháo rời ra 1.3 Làm tan rã; giải tán 1.4 Phản...
  • Disparate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táp nham, lủng củng 1.2 Phản nghĩa Assorti, harmonieux, homogène 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Disparaître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 2 Phản nghĩa 2.1 Apparaître paraître reparaître se montrer commencer demeurer...
  • Disparition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đi, sự biến đi, sự mất 1.2 Phản nghĩa Apparition, réapparition Danh từ giống cái...
  • Disparité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau, sự chênh lệch 1.2 (kinh tế) sự mất cân đối 2 Phản nghĩa 2.1 Accord conformité...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top