Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disgracié

Mục lục

Tính từ

Mất lòng tin yêu, thất sủng; bị bỏ rơi
(nghĩa bóng) không may mắn, không được ưu đãi
Disgracié de la nature
không được tạo hóa ưu đãi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) vô duyên, xấu xí
Un visage disgracié
một bộ mặt xấu xí

Phản nghĩa

Favorisé

Xem thêm các từ khác

  • Disjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra, tách ra 1.2 Phản nghĩa Joindre, rapprocher, rejoindre Ngoại động từ Tháo ra, tách ra Disjoindre...
  • Disjoint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long ra; lỏng lẻo 1.2 (nghĩa bóng) tách biệt 1.3 (toán học) rời nhau 1.4 Phản nghĩa Conjoint Tính từ Long...
  • Disjointe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long ra; lỏng lẻo 1.2 (nghĩa bóng) tách biệt 1.3 (toán học) rời nhau 1.4 Phản nghĩa Conjoint Tính từ Long...
  • Disjointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tách ra, sự rời ra, sự long ra Danh từ giống cái (từ hiếm,...
  • Disjoncteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy tự động cắt điện 1.2 (thực vật học) tế bào chèn (ở bào tử gi của...
  • Disjonctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic phân liệt 1.2 Phản nghĩa Conjonctif, copulatif Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic phân...
  • Disjonctiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tách ra Tính từ (thực vật học) (có) hoa tách ra
  • Disjonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rời ra, sự long ra 1.2 (luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng 1.3 (y học) sự...
  • Disjonctive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic phân liệt 1.2 Phản nghĩa Conjonctif, copulatif Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic phân...
  • Dislocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai khớp, sự trật xương 1.2 Sự rời ra, sự trật ra 1.3 Sự tan rã; sự giải tán 1.4...
  • Disloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai khớp, làm trật xương 1.2 Làm rời ra, tháo rời ra 1.3 Làm tan rã; giải tán 1.4 Phản...
  • Disparate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táp nham, lủng củng 1.2 Phản nghĩa Assorti, harmonieux, homogène 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Disparaître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 2 Phản nghĩa 2.1 Apparaître paraître reparaître se montrer commencer demeurer...
  • Disparition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đi, sự biến đi, sự mất 1.2 Phản nghĩa Apparition, réapparition Danh từ giống cái...
  • Disparité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau, sự chênh lệch 1.2 (kinh tế) sự mất cân đối 2 Phản nghĩa 2.1 Accord conformité...
  • Disparu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;...
  • Disparue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;...
  • Dispatcher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nhân viên điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) nhân viên điều phối
  • Dispatching

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phòng điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) phòng điều phối
  • Dispendieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top