- Từ điển Pháp - Việt
Disparate
|
Tính từ
Táp nham, lủng củng
- Accoutrements disparates
- quần áo táp nham
- Ménage disparate
- gia đình lủng củng
Phản nghĩa Assorti, harmonieux, homogène
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lủng củng, sự trái ngược
Phản nghiã Conformité, harmonie, unité
Xem thêm các từ khác
-
Disparaître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 2 Phản nghĩa 2.1 Apparaître paraître reparaître se montrer commencer demeurer... -
Disparition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đi, sự biến đi, sự mất 1.2 Phản nghĩa Apparition, réapparition Danh từ giống cái... -
Disparité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau, sự chênh lệch 1.2 (kinh tế) sự mất cân đối 2 Phản nghĩa 2.1 Accord conformité... -
Disparu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;... -
Disparue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;... -
Dispatcher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nhân viên điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) nhân viên điều phối -
Dispatching
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phòng điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) phòng điều phối -
Dispendieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản... -
Dispendieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economiquement Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốn... -
Dispendieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản... -
Dispensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn được Tính từ Miễn được Cas dispensable trường hợp miễn được -
Dispensaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng chữa bệnh, đixpanxe Danh từ giống đực Phòng chữa bệnh, đixpanxe -
Dispensataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia tiền 1.2 Tính từ 1.3 Được chia tiền Danh từ Người được chia tiền Tính từ Được... -
Dispensateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phân phát Danh từ Người phân phát -
Dispensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân phát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quản lý Danh từ giống cái (từ... -
Dispensatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phân phát Danh từ Người phân phát -
Dispense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn; giấy miễn 1.2 (tôn giáo) sự được phép 1.3 Phản nghĩa Obligation Danh từ giống... -
Dispenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân phát 1.2 Miễn 1.3 (tôn giáo) xá tội 1.4 Phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger,... -
Dispersal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nền đổ máy bay Danh từ giống đực (quân sự) nền đổ máy bay -
Dispersant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.