Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disparu

Mục lục

Tính từ

Biến đi, biến mất, mất
Vaisseau disparu à l'horizon
chiếc tàu biến đi ở chân trời
Chết, mất tích
Phản nghĩa Visible, Vivant

Danh từ

Người chết; người mất tích
Les chers disparus
những người chết thân yêu

Xem thêm các từ khác

  • Disparue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;...
  • Dispatcher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nhân viên điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) nhân viên điều phối
  • Dispatching

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phòng điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) phòng điều phối
  • Dispendieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản...
  • Dispendieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economiquement Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốn...
  • Dispendieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản...
  • Dispensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn được Tính từ Miễn được Cas dispensable trường hợp miễn được
  • Dispensaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng chữa bệnh, đixpanxe Danh từ giống đực Phòng chữa bệnh, đixpanxe
  • Dispensataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia tiền 1.2 Tính từ 1.3 Được chia tiền Danh từ Người được chia tiền Tính từ Được...
  • Dispensateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phân phát Danh từ Người phân phát
  • Dispensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân phát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quản lý Danh từ giống cái (từ...
  • Dispensatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phân phát Danh từ Người phân phát
  • Dispense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn; giấy miễn 1.2 (tôn giáo) sự được phép 1.3 Phản nghĩa Obligation Danh từ giống...
  • Dispenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân phát 1.2 Miễn 1.3 (tôn giáo) xá tội 1.4 Phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger,...
  • Dispersal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nền đổ máy bay Danh từ giống đực (quân sự) nền đổ máy bay
  • Dispersant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả...
  • Dispersante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả...
  • Dispersement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân tán Danh từ giống đực Sự phân tán
  • Disperser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải rắc; ném tung tóe 1.2 Phân tán 1.3 Giải tán; đánh tan 1.4 Phản nghĩa Agglomérer, assembler,...
  • Dispersif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tán sắc Tính từ (vật lý học) tán sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top