- Từ điển Pháp - Việt
Dispense
|
Danh từ giống cái
Sự miễn; giấy miễn
- Dispense d'âge
- sự miễn tuổi
(tôn giáo) sự được phép
Phản nghĩa Obligation
Xem thêm các từ khác
-
Dispenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân phát 1.2 Miễn 1.3 (tôn giáo) xá tội 1.4 Phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger,... -
Dispersal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nền đổ máy bay Danh từ giống đực (quân sự) nền đổ máy bay -
Dispersant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả... -
Dispersante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả... -
Dispersement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân tán Danh từ giống đực Sự phân tán -
Disperser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải rắc; ném tung tóe 1.2 Phân tán 1.3 Giải tán; đánh tan 1.4 Phản nghĩa Agglomérer, assembler,... -
Dispersif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tán sắc Tính từ (vật lý học) tán sắc -
Dispersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rải rắc 1.2 Sự phân tán 1.3 Sự giải tán; sự đánh tan 1.4 (vật lý học) sự tán sắc... -
Dispersive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tán sắc Tính từ (vật lý học) tán sắc -
Disponibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sẵn dùng được 1.2 Sự tạm nghỉ việc 1.3 (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn... -
Disponible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sẵn để dùng, sử dụng được 1.2 Tạm nghỉ việc 1.3 Tự do đổi thay, không bị rằng buộc 1.4... -
Dispos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sảng khoái, khoan khoái 1.2 Phản nghĩa Abattu, fatigué, lourd, malade Tính từ Sảng khoái, khoan khoái Esprit... -
Disposant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của... -
Disposante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của... -
Dispose
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dispos dispos -
Disposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày, xếp đặt, bố trí 1.2 Chuẩn bị cho 1.3 Thúc đẩy 2 Nội động từ 2.1 Có 2.2 Tùy ý sử... -
Dispositif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án) 1.2 (quân sự) sự bố trí lực lượng... -
Disposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách xếp đặt, cách bố trí 1.2 ( số nhiều) sự chuẩn bị 1.3 Thiên hướng, khuynh hướng... -
Disproportion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối 1.2 Phản nghĩa Proportion Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.