Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disposition

Mục lục

Danh từ giống cái

Cách xếp đặt, cách bố trí
La disposition d''un appartement
cách xếp đặt căn hộ
( số nhiều) sự chuẩn bị
Prendre ses dispositions pour partir
chuẩn bị ra đi
Thiên hướng, khuynh hướng
Disposition à contracter une maladie
thiên hướng mắc một bệnh
Disposition des prix à la hausse
khuynh hướng tăng giá
( số nhiều) khiếu, năng khiếu
Avoir des dispositions pour la musique
có khiếu về nhạc
Tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khỏe (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch)
Être en bonne disposition
vui vẻ hồ hởi
Être en mauvaise disposition
bực dọc cau có
( số nhiều) ý (tốt, xấu) đối với
Être dans de bonnes dispositions envers quelqu''un
có thiện ý đối với ai
Quyền sử dụng
Avoir deux pièces à sa disposition
được hai gian thuộc quyền sử dụng
Mettre une voiture à la disposition d''un ami
để xe cho bạn sử dụng
à votre disposition
tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
Điều quy định
Les dispositions d''une loi
những điều quy định của đạo luật

Xem thêm các từ khác

  • Disproportion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối 1.2 Phản nghĩa Proportion Danh từ giống...
  • Disproportionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cân xứng, mất tỷ lệ Phó từ Không cân xứng, mất tỷ lệ
  • Disproportionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng Ngoại động từ Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng
  • Disproportionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối 1.2 To quá, quá khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Proportionée Tính từ...
  • Disputailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã
  • Disputaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã
  • Disputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cuộc tranh luận thần học Danh từ giống cái (sử học) cuộc tranh luận thần học
  • Dispute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi 1.3 Phản nghĩa Accord, entente, paix,...
  • Disputer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đua nhau, tranh đua 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ 2...
  • Disputeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay...
  • Disputeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay...
  • Disquaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đĩa hát Danh từ Người bán đĩa hát
  • Disqualification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự loại ra ngoài cuộc thi; sự bị loại ra ngoài cuộc thi 1.2 Sự truất; sự bị truất, sự...
  • Disqualifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi 1.2 (nghĩa bóng) truất, tuyên bố...
  • Disque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa 1.2 Đĩa hát 1.3 (đường sắt) cột tín hiệu Danh từ giống đực Đĩa Lancer le disque...
  • Disrupteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ngắt Danh từ giống đực (điện học) bộ ngắt
  • Disruptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện)
  • Disruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự ngắt mạch Danh từ giống cái (điện học) sự ngắt mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top