- Từ điển Pháp - Việt
Disputation
|
Danh từ giống cái
(sử học) cuộc tranh luận thần học
Xem thêm các từ khác
-
Dispute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi 1.3 Phản nghĩa Accord, entente, paix,... -
Disputer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đua nhau, tranh đua 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ 2... -
Disputeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay... -
Disputeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay cãi cọ, người hay cãi 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hay cãi cọ; hay... -
Disquaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đĩa hát Danh từ Người bán đĩa hát -
Disqualification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự loại ra ngoài cuộc thi; sự bị loại ra ngoài cuộc thi 1.2 Sự truất; sự bị truất, sự... -
Disqualifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi 1.2 (nghĩa bóng) truất, tuyên bố... -
Disque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa 1.2 Đĩa hát 1.3 (đường sắt) cột tín hiệu Danh từ giống đực Đĩa Lancer le disque... -
Disrupteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ngắt Danh từ giống đực (điện học) bộ ngắt -
Disruptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện) -
Disruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự ngắt mạch Danh từ giống cái (điện học) sự ngắt mạch -
Disruptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện) -
Dissection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẫu tích Danh từ giống cái Sự phẫu tích La dissection d\'un cadcavre sự phẫu tích xác... -
Dissemblable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác nhau 1.2 Phản nghĩa Semblable Tính từ Khác nhau Figures disemblables hình khác nhau Phản nghĩa Semblable -
Dissemblablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau -
Dissemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau 1.2 Phản nghĩa Ressemblance Danh từ giống cái Sự khác nhau Phản nghĩa Ressemblance -
Dissembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Dissembler de quelqu\'un... -
Dissension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa, sự bất đồng 1.2 Phản nghĩa Concorde, harmonie Danh từ giống cái Sự bất hòa,... -
Dissentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất đồng ý kiến 1.2 Phản nghĩa Accord, assentiment, entente Danh từ giống đực Sự bất... -
Dissertateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.