- Từ điển Pháp - Việt
Disque
|
Danh từ giống đực
Đĩa
- Lancer le disque
- (thể dục thể thao) ném đĩa
- Disque du soleil
- (thiên (văn học)) đĩa mặt trời
- Disque d''embrayage
- (cơ học) đĩa ly hợp
- Disque articulaire
- (giải phẫu) đĩa khớp
- Disque nectarifère
- (thực vật học) đĩa mật
Đĩa hát
(đường sắt) cột tín hiệu
Xem thêm các từ khác
-
Disrupteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ngắt Danh từ giống đực (điện học) bộ ngắt -
Disruptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện) -
Disruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự ngắt mạch Danh từ giống cái (điện học) sự ngắt mạch -
Disruptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện) -
Dissection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẫu tích Danh từ giống cái Sự phẫu tích La dissection d\'un cadcavre sự phẫu tích xác... -
Dissemblable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác nhau 1.2 Phản nghĩa Semblable Tính từ Khác nhau Figures disemblables hình khác nhau Phản nghĩa Semblable -
Dissemblablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau -
Dissemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau 1.2 Phản nghĩa Ressemblance Danh từ giống cái Sự khác nhau Phản nghĩa Ressemblance -
Dissembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Dissembler de quelqu\'un... -
Dissension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa, sự bất đồng 1.2 Phản nghĩa Concorde, harmonie Danh từ giống cái Sự bất hòa,... -
Dissentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất đồng ý kiến 1.2 Phản nghĩa Accord, assentiment, entente Danh từ giống đực Sự bất... -
Dissertateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận -
Dissertation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nghị luận Danh từ giống cái Bài văn nghị luận -
Dissertatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận -
Disserter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghị luận Nội động từ Nghị luận Disserter de philosophie nghị luận về triết học -
Disserteur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur -
Disserteuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur -
Dissidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự y khai 1.2 Nhóm ly khai 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất đồng ý kiến 1.4 Phản nghĩa Accord,... -
Dissident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không... -
Dissidente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.