Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disséminer


Mục lục

Ngoại động từ

Rải, phát tán
Le vent dissémine les graines de certains végétaux
gió phát tán hạt của một số cây
Disséminer des troupes
rải quân

Phản nghĩa

Amasser concentrer grouper réunir

Xem thêm các từ khác

  • Disséquant

    Tính từ (y học) phẫu tích, tách Anévrisme disséquant phình mạch tách
  • Disséquer

    Ngoại động từ Phẫu tích Disséquer un cadavre phẫu tích một xác chết Phân tích tỉ mỉ Disséquer une oeuvre littéraire phân tích...
  • Disséqueur

    Danh từ giống đực Người phẫu tích
  • Distal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa
  • Distale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa
  • Distance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng cách Danh từ giống cái Khoảng cách Distance polaire khoảng cách cực Distance focale tiêu...
  • Distancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự loại ra ngoài bảng (ngựa đua) Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Distancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt lên, bỏ xa 1.2 (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi Ngoại động từ Vượt lên, bỏ...
  • Distant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành...
  • Distante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành...
  • Distendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng, làm căng Ngoại động từ Căng, làm căng Distendre un ressort căng một lò xo
  • Distension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng Danh từ giống cái Sự căng La distension de l\'estomac sự căng dạ dày
  • Disthène

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) điten
  • Distichiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau
  • Distichiasis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau
  • Distillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cất được, chưng cất được Tính từ ( hóa học) cất được, chưng cất được
  • Distillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) phần cất Danh từ giống đực ( hóa học, kỹ thuật) phần cất
  • Distillateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cất, người chưng cất 1.2 Người cất rượu Danh từ giống đực Người cất, người...
  • Distillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự cất, sự chưng cất Danh từ giống cái ( hóa học) sự cất, sự chưng cất...
  • Distillatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để cất, để chưng cất Tính từ Để cất, để chưng cất Appareil distillatoire máy cất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top