- Từ điển Pháp - Việt
Disséquant
Xem thêm các từ khác
-
Disséquer
Ngoại động từ Phẫu tích Disséquer un cadavre phẫu tích một xác chết Phân tích tỉ mỉ Disséquer une oeuvre littéraire phân tích... -
Disséqueur
Danh từ giống đực Người phẫu tích -
Distal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa -
Distale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa -
Distance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng cách Danh từ giống cái Khoảng cách Distance polaire khoảng cách cực Distance focale tiêu... -
Distancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự loại ra ngoài bảng (ngựa đua) Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Distancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt lên, bỏ xa 1.2 (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi Ngoại động từ Vượt lên, bỏ... -
Distant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành... -
Distante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành... -
Distendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng, làm căng Ngoại động từ Căng, làm căng Distendre un ressort căng một lò xo -
Distension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng Danh từ giống cái Sự căng La distension de l\'estomac sự căng dạ dày -
Disthène
Danh từ giống đực (khoáng vật học) điten -
Distichiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau -
Distichiasis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau -
Distillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cất được, chưng cất được Tính từ ( hóa học) cất được, chưng cất được -
Distillat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) phần cất Danh từ giống đực ( hóa học, kỹ thuật) phần cất -
Distillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cất, người chưng cất 1.2 Người cất rượu Danh từ giống đực Người cất, người... -
Distillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự cất, sự chưng cất Danh từ giống cái ( hóa học) sự cất, sự chưng cất... -
Distillatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để cất, để chưng cất Tính từ Để cất, để chưng cất Appareil distillatoire máy cất -
Distiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, chưng cất 1.2 Để nhỏ ra từng giọt 1.3 (nghĩa bóng) luyện 2 Nội động từ 2.1 Nhỏ ra...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.