- Từ điển Pháp - Việt
Dissemblance
|
Danh từ giống cái
Sự khác nhau
Phản nghĩa Ressemblance
Xem thêm các từ khác
-
Dissembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Dissembler de quelqu\'un... -
Dissension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa, sự bất đồng 1.2 Phản nghĩa Concorde, harmonie Danh từ giống cái Sự bất hòa,... -
Dissentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất đồng ý kiến 1.2 Phản nghĩa Accord, assentiment, entente Danh từ giống đực Sự bất... -
Dissertateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận -
Dissertation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nghị luận Danh từ giống cái Bài văn nghị luận -
Dissertatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận -
Disserter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghị luận Nội động từ Nghị luận Disserter de philosophie nghị luận về triết học -
Disserteur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur -
Disserteuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur -
Dissidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự y khai 1.2 Nhóm ly khai 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất đồng ý kiến 1.4 Phản nghĩa Accord,... -
Dissident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không... -
Dissidente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không... -
Dissimilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác loại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác loại -
Dissimilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự dị hóa 1.2 Phản nghĩa Assimilation Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự... -
Dissimiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) dị hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) dị hóa -
Dissimilitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác biệt 1.2 Phản nghĩa Similitude Danh từ giống cái Sự khác biệt Phản nghĩa Similitude -
Dissimulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả dối 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giả dối Tính từ Giả dối Danh từ Kẻ giả dối -
Dissimulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả dối, sự khéo giả vờ 1.2 Phản nghĩa Franchise, simplicité, sincérité Danh từ giống... -
Dissimulatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả dối 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giả dối Tính từ Giả dối Danh từ Kẻ giả dối -
Dissimuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu, che giấu, che đậy 1.2 Phản nghĩa Avouer, confesser, Exhiber, montrer Ngoại động từ Giấu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.