- Từ điển Pháp - Việt
Dissidente
|
Tính từ
Ly khai
Không theo quốc giáo
Phản nghĩa Orthodoxe
Danh từ
Kẻ ly khai
Xem thêm các từ khác
-
Dissimilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác loại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác loại -
Dissimilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự dị hóa 1.2 Phản nghĩa Assimilation Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự... -
Dissimiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) dị hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) dị hóa -
Dissimilitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác biệt 1.2 Phản nghĩa Similitude Danh từ giống cái Sự khác biệt Phản nghĩa Similitude -
Dissimulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả dối 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giả dối Tính từ Giả dối Danh từ Kẻ giả dối -
Dissimulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả dối, sự khéo giả vờ 1.2 Phản nghĩa Franchise, simplicité, sincérité Danh từ giống... -
Dissimulatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả dối 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giả dối Tính từ Giả dối Danh từ Kẻ giả dối -
Dissimuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu, che giấu, che đậy 1.2 Phản nghĩa Avouer, confesser, Exhiber, montrer Ngoại động từ Giấu,... -
Dissipateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phung phí 1.2 Phản nghĩa Econome 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phung phí Tính từ Phung phí Phản nghĩa Econome Danh từ... -
Dissipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí 1.2 (văn học) cuộc sống phóng đãng 1.3 Sự tan, sự tiêu tan 1.4 Sự đãng trí... -
Dissipatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phung phí 1.2 Phản nghĩa Econome 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phung phí Tính từ Phung phí Phản nghĩa Econome Danh từ... -
Dissiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phung phá, phung phí 1.2 Làm tan, làm tiêu tan 1.3 (văn học) làm cho đãng trí 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Dissipé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm 1.2 (văn học) phóng đãng 2 Phản nghĩa 2.1 Appliqué attentif Serieux Tính từ Nghịch ngợm Elève... -
Dissociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân ly được 1.2 Phản nghĩa Indissociable Tính từ Phân ly được Phản nghĩa Indissociable -
Dissociation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân ly 1.2 Phản nghĩa Association, synthèse Danh từ giống cái Sự phân ly dissociation électrolytique... -
Dissocier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân ly, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, rapprocher, réunir Ngoại động từ Phân ly, tách Dissocier un... -
Dissolu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue... -
Dissolubilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa... -
Dissoluble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) có thể giải tán 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được 1.3 Phản nghĩa Indissoluble... -
Dissolue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.