Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dissimulation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự giả dối, sự khéo giả vờ
dissimulation de revenus
(thương nghiệp) sự khai man doanh thu
Phản nghĩa Franchise, simplicité, sincérité

Xem thêm các từ khác

  • Dissimulatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả dối 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giả dối Tính từ Giả dối Danh từ Kẻ giả dối
  • Dissimuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu, che giấu, che đậy 1.2 Phản nghĩa Avouer, confesser, Exhiber, montrer Ngoại động từ Giấu,...
  • Dissipateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phung phí 1.2 Phản nghĩa Econome 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phung phí Tính từ Phung phí Phản nghĩa Econome Danh từ...
  • Dissipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí 1.2 (văn học) cuộc sống phóng đãng 1.3 Sự tan, sự tiêu tan 1.4 Sự đãng trí...
  • Dissipatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phung phí 1.2 Phản nghĩa Econome 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phung phí Tính từ Phung phí Phản nghĩa Econome Danh từ...
  • Dissiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phung phá, phung phí 1.2 Làm tan, làm tiêu tan 1.3 (văn học) làm cho đãng trí 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Dissipé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm 1.2 (văn học) phóng đãng 2 Phản nghĩa 2.1 Appliqué attentif Serieux Tính từ Nghịch ngợm Elève...
  • Dissociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân ly được 1.2 Phản nghĩa Indissociable Tính từ Phân ly được Phản nghĩa Indissociable
  • Dissociation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân ly 1.2 Phản nghĩa Association, synthèse Danh từ giống cái Sự phân ly dissociation électrolytique...
  • Dissocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân ly, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, rapprocher, réunir Ngoại động từ Phân ly, tách Dissocier un...
  • Dissolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue...
  • Dissolubilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa...
  • Dissoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) có thể giải tán 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được 1.3 Phản nghĩa Indissoluble...
  • Dissolue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue...
  • Dissolutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, dược học) hòa tan Tính từ ( hóa học, dược học) hòa tan Remède dissolutif thuốc hòa tan
  • Dissolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan 1.2 Dung dịch 1.3 Nhựa vá săm xe 1.4 Sự tan rã, sự tiêu tan, sự tiêu vong 1.5 Sự...
  • Dissolutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, dược học) hòa tan Tính từ ( hóa học, dược học) hòa tan Remède dissolutif thuốc hòa tan
  • Dissolvant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)...
  • Dissolvante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)...
  • Dissonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự nghịch tai 1.2 (ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc 1.3 (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top