Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dissipateur

Mục lục

Tính từ

Phung phí
Phản nghĩa Econome
Danh từ
Kẻ phung phí

Xem thêm các từ khác

  • Dissipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí 1.2 (văn học) cuộc sống phóng đãng 1.3 Sự tan, sự tiêu tan 1.4 Sự đãng trí...
  • Dissipatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phung phí 1.2 Phản nghĩa Econome 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phung phí Tính từ Phung phí Phản nghĩa Econome Danh từ...
  • Dissiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phung phá, phung phí 1.2 Làm tan, làm tiêu tan 1.3 (văn học) làm cho đãng trí 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Dissipé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm 1.2 (văn học) phóng đãng 2 Phản nghĩa 2.1 Appliqué attentif Serieux Tính từ Nghịch ngợm Elève...
  • Dissociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân ly được 1.2 Phản nghĩa Indissociable Tính từ Phân ly được Phản nghĩa Indissociable
  • Dissociation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân ly 1.2 Phản nghĩa Association, synthèse Danh từ giống cái Sự phân ly dissociation électrolytique...
  • Dissocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân ly, tách 1.2 Phản nghĩa Associer, rapprocher, réunir Ngoại động từ Phân ly, tách Dissocier un...
  • Dissolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue...
  • Dissolubilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa...
  • Dissoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) có thể giải tán 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được 1.3 Phản nghĩa Indissoluble...
  • Dissolue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue...
  • Dissolutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, dược học) hòa tan Tính từ ( hóa học, dược học) hòa tan Remède dissolutif thuốc hòa tan
  • Dissolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan 1.2 Dung dịch 1.3 Nhựa vá săm xe 1.4 Sự tan rã, sự tiêu tan, sự tiêu vong 1.5 Sự...
  • Dissolutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, dược học) hòa tan Tính từ ( hóa học, dược học) hòa tan Remède dissolutif thuốc hòa tan
  • Dissolvant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)...
  • Dissolvante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)...
  • Dissonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự nghịch tai 1.2 (ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc 1.3 (nghĩa...
  • Dissonant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nghịch (tai) 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Concordant, harmonieux Tính...
  • Dissonante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nghịch (tai) 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Concordant, harmonieux Tính...
  • Dissoner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) nghịch tai 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Accorder ( s\'), harmoniser...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top