Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dissolvant

Mục lục

Tính từ

(có tính) hòa tan
Làm bại hoại; làm bải hoải

Danh từ giống đực

Dung môi
L'alcool est un puissant dissolvant
rượu là một dung môi mạnh

Xem thêm các từ khác

  • Dissolvante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)...
  • Dissonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự nghịch tai 1.2 (ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc 1.3 (nghĩa...
  • Dissonant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nghịch (tai) 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Concordant, harmonieux Tính...
  • Dissonante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nghịch (tai) 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Concordant, harmonieux Tính...
  • Dissoner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) nghịch tai 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Accorder ( s\'), harmoniser...
  • Dissoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa tan 1.2 Làm tan rã, làm tiêu tan 1.3 Chấm dứt giải tán 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cởi (nút) 1.5...
  • Dissuader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, can ngăn 1.2 Phản nghĩa Persuader Ngoại động từ Can, can ngăn Dissuader quelqu\'un de partir can...
  • Dissuasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can ngăn Danh từ giống cái Sự can ngăn Forces de dissuasion ) lực lượng răn đe
  • Dissyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai âm tiết, song tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ song tiết...
  • Dissyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dissyllabe dissyllabe
  • Dissymétrie

    Danh từ giống cái Sự lệch đối xứng
  • Dissymétrique

    Tính từ Lệch đối xứng Atome dissymétrique (hóa học) nguyên tử lệch đối xứng
  • Dissémination

    Danh từ giống cái Sự rải, sự phát tán La dissémination des graines (thực vật học) sự phát tán hạt La dissémination des troupes...
  • Disséminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải, phát tán 2 Phản nghĩa 2.1 Amasser concentrer grouper réunir Ngoại động từ Rải, phát tán...
  • Disséquant

    Tính từ (y học) phẫu tích, tách Anévrisme disséquant phình mạch tách
  • Disséquer

    Ngoại động từ Phẫu tích Disséquer un cadavre phẫu tích một xác chết Phân tích tỉ mỉ Disséquer une oeuvre littéraire phân tích...
  • Disséqueur

    Danh từ giống đực Người phẫu tích
  • Distal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa
  • Distale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top