Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dissuasion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự can ngăn
Forces de dissuasion
) lực lượng răn đe

Xem thêm các từ khác

  • Dissyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai âm tiết, song tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ song tiết...
  • Dissyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dissyllabe dissyllabe
  • Dissymétrie

    Danh từ giống cái Sự lệch đối xứng
  • Dissymétrique

    Tính từ Lệch đối xứng Atome dissymétrique (hóa học) nguyên tử lệch đối xứng
  • Dissémination

    Danh từ giống cái Sự rải, sự phát tán La dissémination des graines (thực vật học) sự phát tán hạt La dissémination des troupes...
  • Disséminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải, phát tán 2 Phản nghĩa 2.1 Amasser concentrer grouper réunir Ngoại động từ Rải, phát tán...
  • Disséquant

    Tính từ (y học) phẫu tích, tách Anévrisme disséquant phình mạch tách
  • Disséquer

    Ngoại động từ Phẫu tích Disséquer un cadavre phẫu tích một xác chết Phân tích tỉ mỉ Disséquer une oeuvre littéraire phân tích...
  • Disséqueur

    Danh từ giống đực Người phẫu tích
  • Distal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa
  • Distale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa Tính từ (giải phẫu, sinh vật học) ở đầu xa
  • Distance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng cách Danh từ giống cái Khoảng cách Distance polaire khoảng cách cực Distance focale tiêu...
  • Distancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự loại ra ngoài bảng (ngựa đua) Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Distancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt lên, bỏ xa 1.2 (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi Ngoại động từ Vượt lên, bỏ...
  • Distant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành...
  • Distante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành...
  • Distendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng, làm căng Ngoại động từ Căng, làm căng Distendre un ressort căng một lò xo
  • Distension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng Danh từ giống cái Sự căng La distension de l\'estomac sự căng dạ dày
  • Disthène

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) điten
  • Distichiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top