- Từ điển Pháp - Việt
Distichiasis
Xem thêm các từ khác
-
Distillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cất được, chưng cất được Tính từ ( hóa học) cất được, chưng cất được -
Distillat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) phần cất Danh từ giống đực ( hóa học, kỹ thuật) phần cất -
Distillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cất, người chưng cất 1.2 Người cất rượu Danh từ giống đực Người cất, người... -
Distillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự cất, sự chưng cất Danh từ giống cái ( hóa học) sự cất, sự chưng cất... -
Distillatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để cất, để chưng cất Tính từ Để cất, để chưng cất Appareil distillatoire máy cất -
Distiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, chưng cất 1.2 Để nhỏ ra từng giọt 1.3 (nghĩa bóng) luyện 2 Nội động từ 2.1 Nhỏ ra... -
Distillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp rượu; nhà máy rượu 1.2 Công nghiệp chưng cất; lò chưng cất Danh từ giống... -
Distinct
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng biệt, khác hẳn nhau 1.2 Rõ 1.3 (thực vật học) rời, tự do Tính từ Riêng biệt, khác hẳn nhau... -
Distincte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng biệt, khác hẳn nhau 1.2 Rõ 1.3 (thực vật học) rời, tự do Tính từ Riêng biệt, khác hẳn nhau... -
Distinctement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ Phó từ Rõ Parler distinctement nói rõ -
Distinctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc trưng, để phân biệt Tính từ Đặc trưng, để phân biệt Signe distinctif dấu hiệu đặc trưng -
Distinction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân biệt 1.2 Sự phân cách; sự cách biệt 1.3 Nét phân biệt, điều phân biệt 1.4 Sự... -
Distinctive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc trưng, để phân biệt Tính từ Đặc trưng, để phân biệt Signe distinctif dấu hiệu đặc trưng -
Distinctivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng biệt, đặc trưng Phó từ Riêng biệt, đặc trưng -
Distinguable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy, có thể phân biệt được 1.2 Đáng coi trọng, đáng quý mến Tính từ Có thể nhận... -
Distinguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân biệt 1.2 Nhận thấy, nhận rõ 1.3 Chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến 2 Nội động từ... -
Distinguo
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự phân biệt 1.2 Điều phân biệt (trong lập luận) Danh từ giống đực (... -
Distingué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lỗi lạc, ưu tú 1.2 Tao nhã, phong nhã, lịch sự 1.3 đặc biệt Tính từ (văn học) lỗi lạc,... -
Distique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn thơ hai câu 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (xếp) hai hàng (lá) Danh từ giống đực... -
Distomatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) y học bệnh sán lá hai chủ; bệnh sán lá Danh từ giống cái (thú y học) y học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.