- Từ điển Pháp - Việt
Distinction
|
Danh từ giống cái
Sự phân biệt
Sự phân cách; sự cách biệt
Nét phân biệt, điều phân biệt
- Distinctions extérieures
- nét phân biệt bên ngoài
Sự ưu tú
Sự trọng vọng, sự ưu đãi
Vẻ tao nhã, vẻ hào hoa phong nhã
Tính rành mạch
Xem thêm các từ khác
-
Distinctive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc trưng, để phân biệt Tính từ Đặc trưng, để phân biệt Signe distinctif dấu hiệu đặc trưng -
Distinctivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng biệt, đặc trưng Phó từ Riêng biệt, đặc trưng -
Distinguable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy, có thể phân biệt được 1.2 Đáng coi trọng, đáng quý mến Tính từ Có thể nhận... -
Distinguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân biệt 1.2 Nhận thấy, nhận rõ 1.3 Chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến 2 Nội động từ... -
Distinguo
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự phân biệt 1.2 Điều phân biệt (trong lập luận) Danh từ giống đực (... -
Distingué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lỗi lạc, ưu tú 1.2 Tao nhã, phong nhã, lịch sự 1.3 đặc biệt Tính từ (văn học) lỗi lạc,... -
Distique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn thơ hai câu 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (xếp) hai hàng (lá) Danh từ giống đực... -
Distomatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) y học bệnh sán lá hai chủ; bệnh sán lá Danh từ giống cái (thú y học) y học... -
Distome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá hai chủ Danh từ giống đực (động vật học) sán lá hai chủ -
Distomiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ sán lá hai chủ Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Distomum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá hai chủ Danh từ giống đực (động vật học) sán lá hai chủ -
Distordre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm vẹo Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm vẹo La paralysie... -
Distors
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẹo Tính từ Vẹo Membres distors chân tay vẹo -
Distorsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vẹo 1.2 Sự méo (ảnh, hình tiếng...) 1.3 (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối... -
Distract
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực distrat distrat -
Distraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất 2 Phản nghĩa Application, attention, concentration 2.1... -
Distractivité
Danh từ giống cái (tâm lý học) tật đãng trí -
Distraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải trí, giải muộn 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Làm đãng trí, làm quên đi 2.2 Trích ra 2.3 Ăn bớt... -
Distrait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đãng trí, lơ đễnh 1.2 Phản nghĩa Attentif, appliqué Tính từ Đãng trí, lơ đễnh Ecolier distrait học... -
Distraite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrait distrait
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.