Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Distome

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) sán lá hai chủ

Xem thêm các từ khác

  • Distomiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ sán lá hai chủ Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Distomum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá hai chủ Danh từ giống đực (động vật học) sán lá hai chủ
  • Distordre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm vẹo Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm vẹo La paralysie...
  • Distors

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẹo Tính từ Vẹo Membres distors chân tay vẹo
  • Distorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vẹo 1.2 Sự méo (ảnh, hình tiếng...) 1.3 (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối...
  • Distract

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực distrat distrat
  • Distraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất 2 Phản nghĩa Application, attention, concentration 2.1...
  • Distractivité

    Danh từ giống cái (tâm lý học) tật đãng trí
  • Distraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải trí, giải muộn 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Làm đãng trí, làm quên đi 2.2 Trích ra 2.3 Ăn bớt...
  • Distrait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đãng trí, lơ đễnh 1.2 Phản nghĩa Attentif, appliqué Tính từ Đãng trí, lơ đễnh Ecolier distrait học...
  • Distraite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrait distrait
  • Distraitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đãng trí 1.2 Lơ đễnh Phó từ Đãng trí Lơ đễnh
  • Distrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn bản sửa đổi hợp đồng; văn bản hủy hợp đồng Danh từ giống đực Văn bản sửa...
  • Distrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để giải trí, để tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux Tính từ Để giải trí, để tiêu khiển Lecture...
  • Distrayante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrayant distrayant
  • Distribuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát được, có thể phân phát Tính từ Phát được, có thể phân phát Secours distribuables en nature cứu...
  • Distribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phát, phân, phân phát; phân phối 1.2 Bố trí, sắp đặt 1.3 (thân mật) phát ra lung tung 1.4...
  • Distributaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia, người được phân phát Danh từ Người được chia, người được phân phát
  • Distributeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phân phát, người phân phối 1.2 (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối Danh từ...
  • Distributif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân phối Tính từ Phân phối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top