Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Distribuer

Mục lục

Ngoại động từ

Chia, phát, phân, phân phát; phân phối
Distribuer des cartes
chia bài
Distribuer des prix
phát phần thưởng
Distribuer le travail
phân việc
Distribuer de l'eau
phân phối nước
Distribuer de l'énergie électrique
phân phối điện
Distribuer les élèves en groupes
phân học sinh ra từng nhóm
Bố trí, sắp đặt
Distribuer un appartement
bố trí một căn hộ
(thân mật) phát ra lung tung
Distribuer des coups de poing
(phát ra những cú) đấm lung tung
Phản nghĩa Accaparer, rassembler, récolter, recueillir; centraliser, grouper, réunir

Xem thêm các từ khác

  • Distributaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia, người được phân phát Danh từ Người được chia, người được phân phát
  • Distributeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phân phát, người phân phối 1.2 (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối Danh từ...
  • Distributif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân phối Tính từ Phân phối
  • Distribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối 1.2 Phản nghĩa Ramassage, rassemblement,...
  • Distributionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phân bố Tính từ (ngôn ngữ học) phân bố Analyse distributionnelle phân tích phân bố
  • Distributionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributionnel distributionnel
  • Distributive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributif distributif
  • Distributivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( lôgic) phân phối Phó từ ( lôgic) phân phối
  • Distributrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phân phát, người phân phối Danh từ giống cái Người phân phát, người phân phối
  • District

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quận, huyện, hạt 1.2 (sử học) quản hạt Danh từ giống đực Quận, huyện, hạt (sử học)...
  • Distyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) hai cột Tính từ (kiến trúc) (có) hai cột Proche distyle cổng hai cột
  • Disulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) đisunfua
  • Dit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa...
  • Dite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa...
  • Dithionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dithionique ) ( hóa học) axit đithionic
  • Dithyrambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thơ tán tụng 1.2 (nghĩa rộng) lời tán tụng 1.3 (sử học) bài tụng thần rượu...
  • Dithyrambique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán tụng Tính từ dithyrambe 1 3 3 Tán tụng
  • Dito

    Mục lục 1 Phó từ ( không đổi) 1.1 (thương nghiệp) như trên Phó từ ( không đổi) (thương nghiệp) như trên
  • Dittographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ viết trùng (trong các bản viết tay cổ) Danh từ giống cái Chỗ viết trùng (trong các...
  • Dittologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng nghĩa Danh từ giống cái Sự trùng nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top