Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Distributive

Mục lục

Tính từ giống cái

distributif
distributif

Xem thêm các từ khác

  • Distributivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( lôgic) phân phối Phó từ ( lôgic) phân phối
  • Distributrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phân phát, người phân phối Danh từ giống cái Người phân phát, người phân phối
  • District

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quận, huyện, hạt 1.2 (sử học) quản hạt Danh từ giống đực Quận, huyện, hạt (sử học)...
  • Distyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) hai cột Tính từ (kiến trúc) (có) hai cột Proche distyle cổng hai cột
  • Disulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) đisunfua
  • Dit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa...
  • Dite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa...
  • Dithionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dithionique ) ( hóa học) axit đithionic
  • Dithyrambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thơ tán tụng 1.2 (nghĩa rộng) lời tán tụng 1.3 (sử học) bài tụng thần rượu...
  • Dithyrambique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán tụng Tính từ dithyrambe 1 3 3 Tán tụng
  • Dito

    Mục lục 1 Phó từ ( không đổi) 1.1 (thương nghiệp) như trên Phó từ ( không đổi) (thương nghiệp) như trên
  • Dittographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ viết trùng (trong các bản viết tay cổ) Danh từ giống cái Chỗ viết trùng (trong các...
  • Dittologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng nghĩa Danh từ giống cái Sự trùng nghĩa
  • Diurnal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách kinh tụng ban ngày Danh từ giống đực Sách kinh tụng ban ngày
  • Diurne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ban ngày Tính từ Ban ngày Travaux diurnes công việc ban ngày Fleur diurne hoa nở ban ngày Papillon diurne bướm...
  • Diurèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bài niệu
  • Diurétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lợi niệu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc lợi niệu Tính từ (y học) lợi niệu Danh...
  • Diva

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nữ danh ca Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nữ danh ca
  • Divagant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác thường 1.2 Nói vớ vẩn Tính từ Khác thường Forme divagante hình thù khác thường Nói vớ vẩn
  • Divagante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác thường 1.2 Nói vớ vẩn Tính từ Khác thường Forme divagante hình thù khác thường Nói vớ vẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top