- Từ điển Pháp - Việt
Dittographie
|
Danh từ giống cái
Chỗ viết trùng (trong các bản viết tay cổ)
Xem thêm các từ khác
-
Dittologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng nghĩa Danh từ giống cái Sự trùng nghĩa -
Diurnal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách kinh tụng ban ngày Danh từ giống đực Sách kinh tụng ban ngày -
Diurne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ban ngày Tính từ Ban ngày Travaux diurnes công việc ban ngày Fleur diurne hoa nở ban ngày Papillon diurne bướm... -
Diurèse
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bài niệu -
Diurétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lợi niệu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc lợi niệu Tính từ (y học) lợi niệu Danh... -
Diva
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nữ danh ca Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nữ danh ca -
Divagant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác thường 1.2 Nói vớ vẩn Tính từ Khác thường Forme divagante hình thù khác thường Nói vớ vẩn -
Divagante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác thường 1.2 Nói vớ vẩn Tính từ Khác thường Forme divagante hình thù khác thường Nói vớ vẩn -
Divagateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Imagination divagatrice sự... -
Divagation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn 1.2 (địa chất, địa lý) sự đổi dòng (sông) 1.3 Sự thả... -
Divagatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Imagination divagatrice sự... -
Divaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói vớ vẩn; suy nghĩ vớ vẫn 1.2 (địa chất, địa lý) đổi dòng (sông) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Divalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai -
Divalente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai -
Divan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đi văng 1.2 Tập thơ trữ tình (trong (văn học) phương đông) 1.3 (sử học) phòng họp... -
Divan-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đi văng giường Danh từ giống đực Đi văng giường -
Divani
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chữ đivani (của hội đồng nhà vua Thổ Nhĩ Kỳ dùng) Danh từ giống đực (sử... -
Dive-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rượu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) rượu -
Diverbiurn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) phần nói lối (không đệm nhạc, trong kịch cổ La Mã) Danh từ... -
Divergence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, toán học) sự phân kỳ 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau 1.3 Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.