- Từ điển Pháp - Việt
Divagation
|
Danh từ giống cái
Sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn
- Les divagations d'un fou
- những lời nói vớ vẩn của người điên
(địa chất, địa lý) sự đổi dòng (sông)
Sự thả rong (súc vật)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự (đi) lang thang
Xem thêm các từ khác
-
Divagatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Imagination divagatrice sự... -
Divaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói vớ vẩn; suy nghĩ vớ vẫn 1.2 (địa chất, địa lý) đổi dòng (sông) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Divalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai -
Divalente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai -
Divan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đi văng 1.2 Tập thơ trữ tình (trong (văn học) phương đông) 1.3 (sử học) phòng họp... -
Divan-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đi văng giường Danh từ giống đực Đi văng giường -
Divani
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chữ đivani (của hội đồng nhà vua Thổ Nhĩ Kỳ dùng) Danh từ giống đực (sử... -
Dive-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rượu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) rượu -
Diverbiurn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) phần nói lối (không đệm nhạc, trong kịch cổ La Mã) Danh từ... -
Divergence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, toán học) sự phân kỳ 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau 1.3 Sự... -
Divergent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) phân kỳ 1.2 Khác nhau; trái nhau Tính từ (vật lý học, toán học) phân kỳ... -
Divergente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) phân kỳ 1.2 Khác nhau; trái nhau Tính từ (vật lý học, toán học) phân kỳ... -
Diverger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (vật lý học, toán học) phân kỳ 1.2 Tỏa ra, phân ra 1.3 Khác nhau; trái nhau Nội động từ (vật... -
Divers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Linh tinh, khác nhau 1.2 Nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài 1.3 (văn học) hay thay đổi Tính từ Linh tinh,... -
Diversement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau Fait diversement interprété par les commentateurs sự việc được các nhà bình luận... -
Diversification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi, sự đổi khác đi Danh từ giống cái Sự thay đổi, sự đổi khác đi -
Diversifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi Ngoại động từ Thay đổi, đổi khác đi Diversifier ses lectures thay đổi... -
Diversiflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) khác hoa Tính từ (thực vật học) khác hoa -
Diversiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) khác hình Tính từ (sinh vật học) khác hình -
Diversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nghi binh, sự đánh lạc mục tiêu 1.2 (nghĩa bóng) sự làm khuây khỏa Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.