Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Divers

Mục lục

Tính từ

Linh tinh, khác nhau
Faits divers
việc linh tinh, việc vặt
Des couleurs diverses
màu sắc khác nhau
Nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài
Divers écrivains
nhiều nhà văn
Diverses catégories
nhiều phạm trù khác nhau
à diverses reprises
nhiều lần khác nhau
(văn học) hay thay đổi
Caractère divers
tính tình thay đổi

Xem thêm các từ khác

  • Diversement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau Fait diversement interprété par les commentateurs sự việc được các nhà bình luận...
  • Diversification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi, sự đổi khác đi Danh từ giống cái Sự thay đổi, sự đổi khác đi
  • Diversifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi Ngoại động từ Thay đổi, đổi khác đi Diversifier ses lectures thay đổi...
  • Diversiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) khác hoa Tính từ (thực vật học) khác hoa
  • Diversiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) khác hình Tính từ (sinh vật học) khác hình
  • Diversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nghi binh, sự đánh lạc mục tiêu 1.2 (nghĩa bóng) sự làm khuây khỏa Danh từ giống...
  • Diversité

    Danh từ giống cái Sự linh tinh, tình trạng nhiều vè Diversité d\'occupations nhiều việc linh tinh Sự khác nhau Diversité entre deux...
  • Diverticule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi thừa Danh từ giống đực (giải phẫu) túi thừa
  • Diverticulectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi...
  • Diverticulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi thừa Mếch-ken Danh từ giống cái (y học) viêm túi thừa Mếch-ken
  • Diverticulopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định túi...
  • Diverticulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh túi thừa Danh từ giống cái (y học) bệnh túi thừa
  • Divertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui thích, làm cho thích thú 2 Phản nghĩa Ennuyer, importuner 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ...
  • Divertissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, fastidieux Tính từ (làm) vui thích, (làm) tiêu...
  • Divertissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển Tính từ giống cái (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển
  • Divertissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennui 1.3 (âm nhạc) khúc giải...
  • Divette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ ca sĩ, ca kỹ Danh từ giống cái Nữ ca sĩ, ca kỹ
  • Dividende

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị chia 1.2 (kinh tế) lợi tức cổ phần, cổ tức 1.3 (thương nghiệp) phần...
  • Divin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dieu 1.2 Thần thánh 1.3 Tuyệt, tuyệt trần 1.4 Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane....
  • Divinateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán trước, tiên đoán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy bói, thầy số Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top