Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diversifier

Mục lục

Ngoại động từ

Thay đổi, đổi khác đi
Diversifier ses lectures
thay đổi sách mình đọc

Xem thêm các từ khác

  • Diversiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) khác hoa Tính từ (thực vật học) khác hoa
  • Diversiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) khác hình Tính từ (sinh vật học) khác hình
  • Diversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nghi binh, sự đánh lạc mục tiêu 1.2 (nghĩa bóng) sự làm khuây khỏa Danh từ giống...
  • Diversité

    Danh từ giống cái Sự linh tinh, tình trạng nhiều vè Diversité d\'occupations nhiều việc linh tinh Sự khác nhau Diversité entre deux...
  • Diverticule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi thừa Danh từ giống đực (giải phẫu) túi thừa
  • Diverticulectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi...
  • Diverticulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi thừa Mếch-ken Danh từ giống cái (y học) viêm túi thừa Mếch-ken
  • Diverticulopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định túi...
  • Diverticulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh túi thừa Danh từ giống cái (y học) bệnh túi thừa
  • Divertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui thích, làm cho thích thú 2 Phản nghĩa Ennuyer, importuner 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ...
  • Divertissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, fastidieux Tính từ (làm) vui thích, (làm) tiêu...
  • Divertissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển Tính từ giống cái (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển
  • Divertissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennui 1.3 (âm nhạc) khúc giải...
  • Divette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ ca sĩ, ca kỹ Danh từ giống cái Nữ ca sĩ, ca kỹ
  • Dividende

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị chia 1.2 (kinh tế) lợi tức cổ phần, cổ tức 1.3 (thương nghiệp) phần...
  • Divin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dieu 1.2 Thần thánh 1.3 Tuyệt, tuyệt trần 1.4 Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane....
  • Divinateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán trước, tiên đoán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy bói, thầy số Tính từ...
  • Divination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán 1.2 Khả năng đoán trước, khả năng tiên đoán Danh từ giống cái Thuật bói...
  • Divinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bói toán Tính từ Bói toán Art divinatoire thuật bói toán
  • Divinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divinateur divinateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top