Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diverticule

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) túi thừa

Xem thêm các từ khác

  • Diverticulectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi...
  • Diverticulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi thừa Mếch-ken Danh từ giống cái (y học) viêm túi thừa Mếch-ken
  • Diverticulopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định túi...
  • Diverticulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh túi thừa Danh từ giống cái (y học) bệnh túi thừa
  • Divertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui thích, làm cho thích thú 2 Phản nghĩa Ennuyer, importuner 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ...
  • Divertissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, fastidieux Tính từ (làm) vui thích, (làm) tiêu...
  • Divertissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển Tính từ giống cái (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển
  • Divertissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennui 1.3 (âm nhạc) khúc giải...
  • Divette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ ca sĩ, ca kỹ Danh từ giống cái Nữ ca sĩ, ca kỹ
  • Dividende

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị chia 1.2 (kinh tế) lợi tức cổ phần, cổ tức 1.3 (thương nghiệp) phần...
  • Divin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dieu 1.2 Thần thánh 1.3 Tuyệt, tuyệt trần 1.4 Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane....
  • Divinateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán trước, tiên đoán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy bói, thầy số Tính từ...
  • Divination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán 1.2 Khả năng đoán trước, khả năng tiên đoán Danh từ giống cái Thuật bói...
  • Divinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bói toán Tính từ Bói toán Art divinatoire thuật bói toán
  • Divinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divinateur divinateur
  • Divine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái divin divin
  • Divinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do trời, do Chúa trời; do phép thần thông 1.2 Tuyệt diệu Phó từ Do trời, do Chúa trời; do phép thần...
  • Divinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phong thần 1.2 (nghĩa rộng) sự thần thánh hóa Danh từ giống cái Sự phong thần (nghĩa...
  • Diviniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong thần 1.2 (nghĩa rộng) thần thánh hóa 1.3 Phản nghĩa Avilir, rabaisser Ngoại động từ Phong...
  • Divinité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên chất, thiên tính 1.2 Chúa trời 1.3 Thần Danh từ giống cái Thiên chất, thiên tính La...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top