Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Divin

Mục lục

Tính từ

Xem dieu
Culte divin
sự thờ Chúa trời, sự thờ thần
Justice divine
công lý của Chúa
Thần thánh
La divine résistance du peuple vietnamien
cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam
Un poète divin
một nhà thơ thần thánh
Tuyệt, tuyệt trần
Une beauté divine
một người đẹp tuyệt trần
Une poésie divine
thơ ca hay tuyệt
Il fait un temps divin
trời đẹp tuyệt
Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane. Naturel.
Danh từ giống đực
Cái thần thánh

Xem thêm các từ khác

  • Divinateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán trước, tiên đoán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy bói, thầy số Tính từ...
  • Divination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán 1.2 Khả năng đoán trước, khả năng tiên đoán Danh từ giống cái Thuật bói...
  • Divinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bói toán Tính từ Bói toán Art divinatoire thuật bói toán
  • Divinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divinateur divinateur
  • Divine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái divin divin
  • Divinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do trời, do Chúa trời; do phép thần thông 1.2 Tuyệt diệu Phó từ Do trời, do Chúa trời; do phép thần...
  • Divinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phong thần 1.2 (nghĩa rộng) sự thần thánh hóa Danh từ giống cái Sự phong thần (nghĩa...
  • Diviniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong thần 1.2 (nghĩa rộng) thần thánh hóa 1.3 Phản nghĩa Avilir, rabaisser Ngoại động từ Phong...
  • Divinité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên chất, thiên tính 1.2 Chúa trời 1.3 Thần Danh từ giống cái Thiên chất, thiên tính La...
  • Divis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) chia phân Tính từ (luật học, pháp lý) chia phân par divis sau khi đã chia posséder...
  • Divise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái divis divis
  • Diviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phân, phân chia 1.2 Chia cắt 1.3 Chia rẽ 1.4 Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier...
  • Diviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số chia, ước số 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ Danh từ giống đực...
  • Divisibilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính chia hết Tính chia được Divisibilité de la matière tính chia được của vật chất
  • Divisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết (cho) 1.2 Chia được Tính từ (toán học) chia hết (cho) Chia được
  • Division

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phân, sự phân chia 1.2 Vạch (phân) chia 1.3 Phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn...
  • Divisionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem division 4 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trung tướng; sư đoàn trưởng Tính từ Xem division 4 Etat-major...
  • Divisionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ...
  • Divisionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ (dùng nghệ thuật) điểm mảng màu Tính từ divisionnisme divisionnisme Danh từ Họa...
  • Divorce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ly hôn 1.2 Sự mâu thuẫn Danh từ giống đực Sự ly hôn Sự mâu thuẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top