Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Divinement

Mục lục

Phó từ

Do trời, do Chúa trời; do phép thần thông
Tuyệt diệu

Xem thêm các từ khác

  • Divinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phong thần 1.2 (nghĩa rộng) sự thần thánh hóa Danh từ giống cái Sự phong thần (nghĩa...
  • Diviniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong thần 1.2 (nghĩa rộng) thần thánh hóa 1.3 Phản nghĩa Avilir, rabaisser Ngoại động từ Phong...
  • Divinité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên chất, thiên tính 1.2 Chúa trời 1.3 Thần Danh từ giống cái Thiên chất, thiên tính La...
  • Divis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) chia phân Tính từ (luật học, pháp lý) chia phân par divis sau khi đã chia posséder...
  • Divise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái divis divis
  • Diviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phân, phân chia 1.2 Chia cắt 1.3 Chia rẽ 1.4 Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier...
  • Diviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số chia, ước số 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ Danh từ giống đực...
  • Divisibilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính chia hết Tính chia được Divisibilité de la matière tính chia được của vật chất
  • Divisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết (cho) 1.2 Chia được Tính từ (toán học) chia hết (cho) Chia được
  • Division

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phân, sự phân chia 1.2 Vạch (phân) chia 1.3 Phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn...
  • Divisionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem division 4 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trung tướng; sư đoàn trưởng Tính từ Xem division 4 Etat-major...
  • Divisionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ...
  • Divisionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ (dùng nghệ thuật) điểm mảng màu Tính từ divisionnisme divisionnisme Danh từ Họa...
  • Divorce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ly hôn 1.2 Sự mâu thuẫn Danh từ giống đực Sự ly hôn Sự mâu thuẫn
  • Divorcer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ly hôn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt Nội động từ Ly hôn Il a divorcé...
  • Divulgateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết lộ, làm lộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ tiết lộ Tính từ Tiết lộ, làm lộ Signe divulgateur...
  • Divulgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết lộ Danh từ giống cái Sự tiết lộ La divulgation d\'un secret sự tiết lộ một bí...
  • Divulgatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divulgateur divulgateur
  • Divulguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ Ngoại động từ Tiết lộ Divulguer une nouvelle tiết lộ một tin
  • Divulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dụng cụ nong cưỡng Danh từ giống đực (y học) dụng cụ nong cưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top