- Từ điển Pháp - Việt
Diviser
|
Ngoại động từ
Chia, phân, phân chia
Chia cắt
Chia rẽ
Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier
Xem thêm các từ khác
-
Diviseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số chia, ước số 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ Danh từ giống đực... -
Divisibilité
Danh từ giống cái (toán học) tính chia hết Tính chia được Divisibilité de la matière tính chia được của vật chất -
Divisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết (cho) 1.2 Chia được Tính từ (toán học) chia hết (cho) Chia được -
Division
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phân, sự phân chia 1.2 Vạch (phân) chia 1.3 Phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn... -
Divisionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem division 4 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trung tướng; sư đoàn trưởng Tính từ Xem division 4 Etat-major... -
Divisionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ... -
Divisionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ (dùng nghệ thuật) điểm mảng màu Tính từ divisionnisme divisionnisme Danh từ Họa... -
Divorce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ly hôn 1.2 Sự mâu thuẫn Danh từ giống đực Sự ly hôn Sự mâu thuẫn -
Divorcer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ly hôn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt Nội động từ Ly hôn Il a divorcé... -
Divulgateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết lộ, làm lộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ tiết lộ Tính từ Tiết lộ, làm lộ Signe divulgateur... -
Divulgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết lộ Danh từ giống cái Sự tiết lộ La divulgation d\'un secret sự tiết lộ một bí... -
Divulgatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divulgateur divulgateur -
Divulguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ Ngoại động từ Tiết lộ Divulguer une nouvelle tiết lộ một tin -
Divulseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dụng cụ nong cưỡng Danh từ giống đực (y học) dụng cụ nong cưỡng -
Divulsion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự rứt 1.2 (y học) sự nong cưỡng Danh từ giống đực Sự nhổ, sự rứt Fracture... -
Dix
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười 1.2 (thứ) mười 1.3 Nhiều 1.4 Mấy 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Mười 1.7 Số mười 1.8 Mồng mười... -
Dix-huit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười tám 1.2 (thứ) mười tám 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười tám 1.5 Ngày mười tám Tính từ Mười... -
Dix-huitième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười tám 1.2 Phần mười tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười tám; cái thứ mười tám 3 Danh từ... -
Dix-neuf
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười chín 1.2 (thứ) mười chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười chín 1.5 Ngày mười chín Tính từ... -
Dix-neuvième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười chín 1.2 Phần mười chín 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười chín; cái thứ mười chín 3 Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.