Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diviser

Mục lục

Ngoại động từ

Chia, phân, phân chia
Diviser une somme
chia một số tiền
L'année est divisée en mois
năm chia thành tháng
Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers
phân một công việc cho nhiều người thợ
Chia cắt
Diviser un pays
chia cắt một nước
Chia rẽ
L'intérêt divise les capitalistes
mối lợi chia rẽ các nhà tư bản
diviser pour régner
chia để trị
Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier

Xem thêm các từ khác

  • Diviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số chia, ước số 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ Danh từ giống đực...
  • Divisibilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính chia hết Tính chia được Divisibilité de la matière tính chia được của vật chất
  • Divisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết (cho) 1.2 Chia được Tính từ (toán học) chia hết (cho) Chia được
  • Division

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phân, sự phân chia 1.2 Vạch (phân) chia 1.3 Phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn...
  • Divisionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem division 4 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trung tướng; sư đoàn trưởng Tính từ Xem division 4 Etat-major...
  • Divisionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ...
  • Divisionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Họa sĩ (dùng nghệ thuật) điểm mảng màu Tính từ divisionnisme divisionnisme Danh từ Họa...
  • Divorce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ly hôn 1.2 Sự mâu thuẫn Danh từ giống đực Sự ly hôn Sự mâu thuẫn
  • Divorcer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ly hôn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt Nội động từ Ly hôn Il a divorcé...
  • Divulgateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết lộ, làm lộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ tiết lộ Tính từ Tiết lộ, làm lộ Signe divulgateur...
  • Divulgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết lộ Danh từ giống cái Sự tiết lộ La divulgation d\'un secret sự tiết lộ một bí...
  • Divulgatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divulgateur divulgateur
  • Divulguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ Ngoại động từ Tiết lộ Divulguer une nouvelle tiết lộ một tin
  • Divulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dụng cụ nong cưỡng Danh từ giống đực (y học) dụng cụ nong cưỡng
  • Divulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự rứt 1.2 (y học) sự nong cưỡng Danh từ giống đực Sự nhổ, sự rứt Fracture...
  • Dix

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười 1.2 (thứ) mười 1.3 Nhiều 1.4 Mấy 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Mười 1.7 Số mười 1.8 Mồng mười...
  • Dix-huit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười tám 1.2 (thứ) mười tám 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười tám 1.5 Ngày mười tám Tính từ Mười...
  • Dix-huitième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười tám 1.2 Phần mười tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười tám; cái thứ mười tám 3 Danh từ...
  • Dix-neuf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười chín 1.2 (thứ) mười chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười chín 1.5 Ngày mười chín Tính từ...
  • Dix-neuvième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười chín 1.2 Phần mười chín 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười chín; cái thứ mười chín 3 Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top