Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Divulgateur

Mục lục

Tính từ

Tiết lộ, làm lộ
Signe divulgateur
dấu hiệu làm lộ
Danh từ giống đực
Kẻ tiết lộ

Xem thêm các từ khác

  • Divulgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết lộ Danh từ giống cái Sự tiết lộ La divulgation d\'un secret sự tiết lộ một bí...
  • Divulgatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divulgateur divulgateur
  • Divulguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ Ngoại động từ Tiết lộ Divulguer une nouvelle tiết lộ một tin
  • Divulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dụng cụ nong cưỡng Danh từ giống đực (y học) dụng cụ nong cưỡng
  • Divulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự rứt 1.2 (y học) sự nong cưỡng Danh từ giống đực Sự nhổ, sự rứt Fracture...
  • Dix

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười 1.2 (thứ) mười 1.3 Nhiều 1.4 Mấy 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Mười 1.7 Số mười 1.8 Mồng mười...
  • Dix-huit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười tám 1.2 (thứ) mười tám 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười tám 1.5 Ngày mười tám Tính từ Mười...
  • Dix-huitième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười tám 1.2 Phần mười tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười tám; cái thứ mười tám 3 Danh từ...
  • Dix-neuf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười chín 1.2 (thứ) mười chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười chín 1.5 Ngày mười chín Tính từ...
  • Dix-neuvième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười chín 1.2 Phần mười chín 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười chín; cái thứ mười chín 3 Danh...
  • Dix-neuvièmement

    Phó từ Mười chín là
  • Dix-sept

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bảy 1.2 (thứ) mười bảy 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bảy 1.5 Ngày mười bảy Tính từ...
  • Dix-septième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bảy 1.2 Phần mười bảy 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy 3 Danh...
  • Dix-septièmement

    Phó từ Mười bảy là
  • Dixi

    Mục lục 1 (đùa cợt) xin hết, tôi nói xong (đùa cợt) xin hết, tôi nói xong
  • Dixième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười 1.2 Phần mười 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười; cái thứ mười 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Dixièmement

    Phó từ Mười là
  • Dixtuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ mười Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ mười
  • Dixuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ mười Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ mười
  • Diyname

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị hai dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị hai dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top