Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dix

Mục lục

Tính từ

Mười
(thứ) mười
Nhiều
Mấy
Danh từ giống đực
Mười
Số mười
Mồng mười
(đánh bài) (đánh cờ) con mười

Xem thêm các từ khác

  • Dix-huit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười tám 1.2 (thứ) mười tám 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười tám 1.5 Ngày mười tám Tính từ Mười...
  • Dix-huitième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười tám 1.2 Phần mười tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười tám; cái thứ mười tám 3 Danh từ...
  • Dix-neuf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười chín 1.2 (thứ) mười chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười chín 1.5 Ngày mười chín Tính từ...
  • Dix-neuvième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười chín 1.2 Phần mười chín 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười chín; cái thứ mười chín 3 Danh...
  • Dix-neuvièmement

    Phó từ Mười chín là
  • Dix-sept

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bảy 1.2 (thứ) mười bảy 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bảy 1.5 Ngày mười bảy Tính từ...
  • Dix-septième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bảy 1.2 Phần mười bảy 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy 3 Danh...
  • Dix-septièmement

    Phó từ Mười bảy là
  • Dixi

    Mục lục 1 (đùa cợt) xin hết, tôi nói xong (đùa cợt) xin hết, tôi nói xong
  • Dixième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười 1.2 Phần mười 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười; cái thứ mười 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Dixièmement

    Phó từ Mười là
  • Dixtuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ mười Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ mười
  • Dixuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ mười Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ mười
  • Diyname

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị hai dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị hai dài
  • Dizain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ mười câu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ mười cái Danh từ giống đực Bài thơ...
  • Dizaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chục; độ chục 1.2 Kỳ mười ngày 1.3 Đoạn mười hạt (tràng hạt) Danh từ giống cái Chục;...
  • Dizeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống mười lượm Danh từ giống đực Đống mười lượm
  • Dizygote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử
  • Dizygotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử
  • Dièdre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình hai mặt, nhị diện 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) hai mặt, nhị diện Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top