- Từ điển Pháp - Việt
Dix-septième
Mục lục |
Tính từ
Thứ mười bảy
Phần mười bảy
- La dix-septième partie
- một phần mười bảy
Danh từ
Người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy
Danh từ giống đực
Phần mười bảy
(từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười bảy (trong tháng)
Xem thêm các từ khác
-
Dix-septièmement
Phó từ Mười bảy là -
Dixi
Mục lục 1 (đùa cợt) xin hết, tôi nói xong (đùa cợt) xin hết, tôi nói xong -
Dixième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười 1.2 Phần mười 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười; cái thứ mười 3 Danh từ giống đực 3.1... -
Dixièmement
Phó từ Mười là -
Dixtuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ mười Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ mười -
Dixuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ mười Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ mười -
Diyname
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị hai dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị hai dài -
Dizain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ mười câu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ mười cái Danh từ giống đực Bài thơ... -
Dizaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chục; độ chục 1.2 Kỳ mười ngày 1.3 Đoạn mười hạt (tràng hạt) Danh từ giống cái Chục;... -
Dizeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống mười lượm Danh từ giống đực Đống mười lượm -
Dizygote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử -
Dizygotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử -
Dièdre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình hai mặt, nhị diện 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) hai mặt, nhị diện Danh... -
Diène
Danh từ giống đực (hóa học) đien -
Dièse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu thăng 2 Tính từ 2.1 (âm nhạc) thăng Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu thăng... -
Diète
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chế độ ăn 1.2 Sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực 1.3 (sử học)... -
Diélectrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điện môi 2 Danh từ giống đực 2.1 (vật lý học) chất điện môi Tính từ (vật lý... -
Diérèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự tách đôi 1.2 (y học) sự phân chia, sự tách 2 Phản nghĩa 2.1 Crase synérèse... -
Diéser
Ngoại động từ (âm nhạc) thăng Diéser un fa thăng một nốt fa -
Diésélification
Danh từ giống cái (đường sắt) sự điezen hóa đường xe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.