- Từ điển Pháp - Việt
Djebel
Xem thêm các từ khác
-
Djellaba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài ( Bắc Phi) Danh từ giống cái Áo dài ( Bắc Phi) -
Djerme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm (sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền buồm (sông Nin) -
Djinn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma thần ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Ma thần ( Hồi giáo) -
Do
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đô Danh từ giống đực (âm nhạc) đô -
Doberman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đobecman (nòi chó giữ nhà, gốc Đức) Danh từ giống đực Chó đobecman (nòi chó giữ... -
Dochna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương chổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương... -
Docile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Tính từ Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Ecolier docile người học sinh... -
Docilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoan ngoãn Phó từ Ngoan ngoãn -
Docilité
Danh từ giống cái Tính ngoan ngoãn, tính dễ bảo, tính dễ khiến -
Docimasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép giám định phủ tạng 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sự định lượng kim loại... -
Docimaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kiếm Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ kiếm -
Docimastique
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái docimasie docimasie -
Docimologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thi cử học Danh từ giống cái Thi cử học -
Dock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu, bến cảng 1.2 Kho cảng Danh từ giống đực Bến tàu, bến cảng Kho cảng -
Docker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bến cảng, công nhân bốc dỡ Danh từ giống đực Công nhân bến cảng, công nhân... -
Docte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (nghĩa xấu) thông thái rởm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Doctement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm Phó từ (từ... -
Docteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến sĩ 1.2 Bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine 1.3 (tôn giáo) nhà giảng giáo lý 1.4 (từ... -
Doctissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thường mỉa mai) rất thông thái, rất uyên bác Tính từ (thường mỉa mai) rất thông thái, rất uyên... -
Doctoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem docteur 1 1.2 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Tính từ Xem docteur 1 Dignité doctorale chức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.