Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Docimastique

Mục lục

Danh từ giống cái

docimasie
docimasie

Xem thêm các từ khác

  • Docimologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thi cử học Danh từ giống cái Thi cử học
  • Dock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu, bến cảng 1.2 Kho cảng Danh từ giống đực Bến tàu, bến cảng Kho cảng
  • Docker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bến cảng, công nhân bốc dỡ Danh từ giống đực Công nhân bến cảng, công nhân...
  • Docte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (nghĩa xấu) thông thái rởm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Doctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm Phó từ (từ...
  • Docteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến sĩ 1.2 Bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine 1.3 (tôn giáo) nhà giảng giáo lý 1.4 (từ...
  • Doctissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thường mỉa mai) rất thông thái, rất uyên bác Tính từ (thường mỉa mai) rất thông thái, rất uyên...
  • Doctoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem docteur 1 1.2 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Tính từ Xem docteur 1 Dignité doctorale chức...
  • Doctorale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem docteur 1 1.2 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Tính từ Xem docteur 1 Dignité doctorale chức...
  • Doctoralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Phó từ (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái...
  • Doctorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học vị tiến sĩ 1.2 Kỳ thi tiến sĩ Danh từ giống đực Học vị tiến sĩ Kỳ thi tiến...
  • Doctoresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nữ bác sĩ (y khoa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nữ bác sĩ (y khoa)
  • Doctrinaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lý luận học thuyết 1.2 Nhà lý luận cố chấp 1.3 (sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa ( Pháp) 1.4...
  • Doctrinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố chấp 1.2 Ra vẻ đạo mạo 1.3 Theo kiểu chiết trung Phó từ Cố chấp Ra vẻ đạo mạo Theo kiểu chiết...
  • Doctrinal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ doctrine doctrine
  • Doctrinale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ doctrine doctrine
  • Doctrinalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo học thuyết Phó từ Theo học thuyết
  • Doctrinarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) học thuyết chiết trung ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) học thuyết chiết...
  • Doctrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết 1.2 (luật học, pháp lý) pháp lý, án lý Danh từ giống...
  • Document

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn kiện, tài liệu, tư liệu 1.2 Chứng từ Danh từ giống đực Văn kiện, tài liệu, tư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top