Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Doctoresse

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) nữ bác sĩ (y khoa)

Xem thêm các từ khác

  • Doctrinaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lý luận học thuyết 1.2 Nhà lý luận cố chấp 1.3 (sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa ( Pháp) 1.4...
  • Doctrinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố chấp 1.2 Ra vẻ đạo mạo 1.3 Theo kiểu chiết trung Phó từ Cố chấp Ra vẻ đạo mạo Theo kiểu chiết...
  • Doctrinal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ doctrine doctrine
  • Doctrinale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ doctrine doctrine
  • Doctrinalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo học thuyết Phó từ Theo học thuyết
  • Doctrinarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) học thuyết chiết trung ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) học thuyết chiết...
  • Doctrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết 1.2 (luật học, pháp lý) pháp lý, án lý Danh từ giống...
  • Document

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn kiện, tài liệu, tư liệu 1.2 Chứng từ Danh từ giống đực Văn kiện, tài liệu, tư...
  • Documentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tham khảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Phim tài liệu Tính từ document 1 1 Để tham khảo Danh từ giống...
  • Documentaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cán bộ tư liệu Danh từ Cán bộ tư liệu
  • Documentariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dựng phim tài liệu Danh từ Người dựng phim tài liệu
  • Documentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công tác tư liệu 1.2 Tư liệu Danh từ giống cái Công tác tư liệu Tư liệu
  • Documenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp tư liệu 1.2 Dựa vào tư liệu Ngoại động từ Cung cấp tư liệu Dựa vào tư liệu
  • Dodecatheon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mười hai hoa (họ báo xuân) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Dodelinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư đầu; sự đu đưa thân mình Danh từ giống đực Sự lắc lư đầu; sự đu đưa...
  • Dodeliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, đu đưa 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa Nội động...
  • Dodine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt nấm Danh từ giống cái Nước xốt nấm
  • Dodiner

    Mục lục 1 Nội động từ, ngoại động từ Nội động từ, ngoại động từ dodeliner dodeliner
  • Dodo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) giấc ngủ 1.2 Giường 1.3 (động vật học) như dronte Danh từ giống...
  • Dodu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mũm mĩm 1.2 Phản nghĩa étique, maigre, mince Tính từ (thân mật) mũm mĩm Des joues dodues má mũm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top