- Từ điển Pháp - Việt
Doctrinaire
|
Danh từ
Nhà lý luận học thuyết
Nhà lý luận cố chấp
(sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa ( Pháp)
Tính từ
Lý luận cố chấp
Xem ( danh từ giống đực 1)
Ra vẻ đạo mạo
Xem thêm các từ khác
-
Doctrinairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố chấp 1.2 Ra vẻ đạo mạo 1.3 Theo kiểu chiết trung Phó từ Cố chấp Ra vẻ đạo mạo Theo kiểu chiết... -
Doctrinal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ doctrine doctrine -
Doctrinale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ doctrine doctrine -
Doctrinalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo học thuyết Phó từ Theo học thuyết -
Doctrinarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) học thuyết chiết trung ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) học thuyết chiết... -
Doctrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết 1.2 (luật học, pháp lý) pháp lý, án lý Danh từ giống... -
Document
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn kiện, tài liệu, tư liệu 1.2 Chứng từ Danh từ giống đực Văn kiện, tài liệu, tư... -
Documentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tham khảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Phim tài liệu Tính từ document 1 1 Để tham khảo Danh từ giống... -
Documentaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cán bộ tư liệu Danh từ Cán bộ tư liệu -
Documentariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dựng phim tài liệu Danh từ Người dựng phim tài liệu -
Documentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công tác tư liệu 1.2 Tư liệu Danh từ giống cái Công tác tư liệu Tư liệu -
Documenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp tư liệu 1.2 Dựa vào tư liệu Ngoại động từ Cung cấp tư liệu Dựa vào tư liệu -
Dodecatheon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mười hai hoa (họ báo xuân) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Dodelinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư đầu; sự đu đưa thân mình Danh từ giống đực Sự lắc lư đầu; sự đu đưa... -
Dodeliner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, đu đưa 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa Nội động... -
Dodine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt nấm Danh từ giống cái Nước xốt nấm -
Dodiner
Mục lục 1 Nội động từ, ngoại động từ Nội động từ, ngoại động từ dodeliner dodeliner -
Dodo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) giấc ngủ 1.2 Giường 1.3 (động vật học) như dronte Danh từ giống... -
Dodu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mũm mĩm 1.2 Phản nghĩa étique, maigre, mince Tính từ (thân mật) mũm mĩm Des joues dodues má mũm... -
Dodue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dodu dodu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.