Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Documentation

Mục lục

Danh từ giống cái

Công tác tư liệu
Tư liệu

Xem thêm các từ khác

  • Documenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp tư liệu 1.2 Dựa vào tư liệu Ngoại động từ Cung cấp tư liệu Dựa vào tư liệu
  • Dodecatheon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mười hai hoa (họ báo xuân) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Dodelinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư đầu; sự đu đưa thân mình Danh từ giống đực Sự lắc lư đầu; sự đu đưa...
  • Dodeliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, đu đưa 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa Nội động...
  • Dodine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt nấm Danh từ giống cái Nước xốt nấm
  • Dodiner

    Mục lục 1 Nội động từ, ngoại động từ Nội động từ, ngoại động từ dodeliner dodeliner
  • Dodo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) giấc ngủ 1.2 Giường 1.3 (động vật học) như dronte Danh từ giống...
  • Dodu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mũm mĩm 1.2 Phản nghĩa étique, maigre, mince Tính từ (thân mật) mũm mĩm Des joues dodues má mũm...
  • Dodue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dodu dodu
  • Dodécagonal

    Tính từ Xem dodécagone
  • Dodécagone

    Danh từ giống đực (toán học) hình mười hai cạnh
  • Dodécaphonique

    Tính từ Xem dodécaphonisme
  • Dodécaphonisme

    Danh từ giống đực (âm nhạc) hệ mười hai âm
  • Dodécastyle

    Tính từ (kiến trúc) (có) mười hai cột
  • Dodécasyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) mười hai âm tiết 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ mười hai âm tiết...
  • Doffer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thùng con Danh từ giống đực (ngành dệt) thùng con
  • Dog-cart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chó (chở chó săn) Danh từ giống đực Xe chó (chở chó săn)
  • Dogaresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái doge )
  • Dogat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doge )
  • Doge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh cộng hòa (thành Gie-nơ, thành Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top