- Từ điển Pháp - Việt
Dodécaphonisme
Danh từ giống đực
(âm nhạc) hệ mười hai âm
Xem thêm các từ khác
-
Dodécastyle
Tính từ (kiến trúc) (có) mười hai cột -
Dodécasyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) mười hai âm tiết 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ mười hai âm tiết... -
Doffer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thùng con Danh từ giống đực (ngành dệt) thùng con -
Dog-cart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chó (chở chó săn) Danh từ giống đực Xe chó (chở chó săn) -
Dogaresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái doge ) -
Dogat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doge ) -
Doge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh cộng hòa (thành Gie-nơ, thành Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực (sử học)... -
Dogger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thông đoge, thông jura giữa Danh từ giống đực (địa chất, địa... -
Dogmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc đoán 1.2 Phản nghĩa Hésitant, modeste, tolérant 1.3 Danh từ 1.4 Người giáo điều 1.5 Người độc... -
Dogmatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) giáo điều 1.2 Độc đoán Phó từ (một cách) giáo điều Độc đoán -
Dogmatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giáo điều hóa Danh từ giống cái Sự giáo điều hóa -
Dogmatiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn về giáo điều; thuyết giáo lý 1.2 Nói giọng độc đoán Nội động từ Bàn về giáo điều;... -
Dogmatiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán 1.2 Tính từ 1.3 (nghĩa xấu) có giọng độc đoán... -
Dogmatiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán 1.2 Tính từ 1.3 (nghĩa xấu) có giọng độc đoán... -
Dogmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa giáo điều 1.2 (y học) thuyết giáo điều 1.3 Sự khẳng định độc... -
Dogmatiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáo điều chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người giáo điều chủ nghĩa Tính từ Giáo điều chủ nghĩa Philosophes... -
Dogme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo điều; giáo lý Danh từ giống đực Giáo điều; giáo lý -
Dogre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm đánh cá ( Hà Lan) Danh từ giống đực Thuyền buồm đánh cá ( Hà Lan) -
Dogue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó đôgơ (đầu to mõm bẹt) 1.2 (nghĩa bóng) người bẳn tính Danh từ giống đực... -
Doguin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đôgơ con Danh từ giống đực Chó đôgơ con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.