Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dogmatisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự giáo điều hóa

Xem thêm các từ khác

  • Dogmatiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn về giáo điều; thuyết giáo lý 1.2 Nói giọng độc đoán Nội động từ Bàn về giáo điều;...
  • Dogmatiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán 1.2 Tính từ 1.3 (nghĩa xấu) có giọng độc đoán...
  • Dogmatiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán 1.2 Tính từ 1.3 (nghĩa xấu) có giọng độc đoán...
  • Dogmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa giáo điều 1.2 (y học) thuyết giáo điều 1.3 Sự khẳng định độc...
  • Dogmatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáo điều chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người giáo điều chủ nghĩa Tính từ Giáo điều chủ nghĩa Philosophes...
  • Dogme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo điều; giáo lý Danh từ giống đực Giáo điều; giáo lý
  • Dogre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm đánh cá ( Hà Lan) Danh từ giống đực Thuyền buồm đánh cá ( Hà Lan)
  • Dogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó đôgơ (đầu to mõm bẹt) 1.2 (nghĩa bóng) người bẳn tính Danh từ giống đực...
  • Doguin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đôgơ con Danh từ giống đực Chó đôgơ con
  • Doigt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón tay 1.2 Ngón chân (động vật) 1.3 Bề ngang ngón tay 1.4 (kỹ thuật) ngón, tay lật, tay...
  • Doigter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) ghi ngón bấm 2 Nội động từ 2.1 (âm nhạc) bấm ngón Ngoại động từ (âm nhạc)...
  • Doigtier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) găng ngón Danh từ giống đực (y học) găng ngón Doigtier de caoutchouc găng ngón tay...
  • Doigté

    Danh từ giống đực (âm nhạc) ngón bấm Avoir un bon doigté có ngón bấm tài tình Sự khéo léo, sự khôn khéo Un diplomate plein...
  • Doit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) bên nợ 1.2 Phản nghĩa Avoir; Actif, crédit 1.3 Đồng âm Doigt Danh từ giống đực...
  • Dol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự lừa dối Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự lừa dối
  • Dol.

    Mục lục 1 (âm nhạc) viết tắt của dolce (âm nhạc) viết tắt của dolce
  • Dolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo mỏng da (để thuộc) Danh từ giống đực Sự nạo mỏng da (để thuộc)
  • Dolce

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) êm ái 1.2 Phản nghĩa Forte Phó từ (âm nhạc) êm ái Phản nghĩa Forte
  • Dolcissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) thật êm ái 1.2 Phản nghĩa Fortissimo Phó từ (âm nhạc) thật êm ái Phản nghĩa Fortissimo
  • Doldrums

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (khí tượng) vùng áp thấp xích đạo Danh từ giống đực ( số nhiều) (khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top