- Từ điển Pháp - Việt
Doit
|
Danh từ giống đực
(kế toán) bên nợ
Phản nghĩa Avoir; Actif, crédit
Đồng âm Doigt
Xem thêm các từ khác
-
Dol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự lừa dối Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự lừa dối -
Dol.
Mục lục 1 (âm nhạc) viết tắt của dolce (âm nhạc) viết tắt của dolce -
Dolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo mỏng da (để thuộc) Danh từ giống đực Sự nạo mỏng da (để thuộc) -
Dolce
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) êm ái 1.2 Phản nghĩa Forte Phó từ (âm nhạc) êm ái Phản nghĩa Forte -
Dolcissimo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) thật êm ái 1.2 Phản nghĩa Fortissimo Phó từ (âm nhạc) thật êm ái Phản nghĩa Fortissimo -
Doldrums
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (khí tượng) vùng áp thấp xích đạo Danh từ giống đực ( số nhiều) (khí... -
Doleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xẻ đá bảng Danh từ giống đực Dao xẻ đá bảng -
Dolemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo não, rên rỉ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ảo não, rên rỉ -
Dolence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) giọng ảo não, giọng rên rỉ Danh từ giống cái (văn học) giọng ảo não, giọng... -
Dolent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ảo não, rên rỉ 1.2 Phản nghĩa Dispos, Gai, joyeux Tính từ Ảo não, rên rỉ Voix dolente tiếng nói ảo... -
Dolente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ảo não, rên rỉ 1.2 Phản nghĩa Dispos, Gai, joyeux Tính từ Ảo não, rên rỉ Voix dolente tiếng nói ảo... -
Doler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo mỏng (da để thuộc) 1.2 Phạt phẳng (ván làm thùng) Ngoại động từ Nạo mỏng (da để... -
Doleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo mỏng da (để thuộc) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đá mài mỏng da (để thuộc) Danh... -
Doleuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo mỏng da (để thuộc) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đá mài mỏng da (để thuộc) Danh... -
Dolic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu Danh từ giống đực (thực vật học) đậu Dolic blanc đậu trắng... -
Dolichocéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu dài 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người có đầu dài 3 Phản nghĩa 3.1 Brachycéphale... -
Dolichocôlon
Danh từ giống đực (y học) ruột kết dài -
Dolichos
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dolic ) -
Dolichotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thỏ pampa ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) thỏ pampa ( Nam... -
Doliman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ) Danh từ giống đực Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.