Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Doldrums

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(khí tượng) vùng áp thấp xích đạo

Xem thêm các từ khác

  • Doleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xẻ đá bảng Danh từ giống đực Dao xẻ đá bảng
  • Dolemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo não, rên rỉ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ảo não, rên rỉ
  • Dolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) giọng ảo não, giọng rên rỉ Danh từ giống cái (văn học) giọng ảo não, giọng...
  • Dolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ảo não, rên rỉ 1.2 Phản nghĩa Dispos, Gai, joyeux Tính từ Ảo não, rên rỉ Voix dolente tiếng nói ảo...
  • Dolente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ảo não, rên rỉ 1.2 Phản nghĩa Dispos, Gai, joyeux Tính từ Ảo não, rên rỉ Voix dolente tiếng nói ảo...
  • Doler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo mỏng (da để thuộc) 1.2 Phạt phẳng (ván làm thùng) Ngoại động từ Nạo mỏng (da để...
  • Doleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo mỏng da (để thuộc) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đá mài mỏng da (để thuộc) Danh...
  • Doleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo mỏng da (để thuộc) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đá mài mỏng da (để thuộc) Danh...
  • Dolic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu Danh từ giống đực (thực vật học) đậu Dolic blanc đậu trắng...
  • Dolichocéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu dài 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người có đầu dài 3 Phản nghĩa 3.1 Brachycéphale...
  • Dolichocôlon

    Danh từ giống đực (y học) ruột kết dài
  • Dolichos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dolic )
  • Dolichotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thỏ pampa ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) thỏ pampa ( Nam...
  • Doliman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ) Danh từ giống đực Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ)
  • Doline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) phễu
  • Dolique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dolic dolic
  • Dollar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đô la Danh từ giống đực Đồng đô la
  • Dolman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, (sử học)) áo nẹp Danh từ giống đực (quân sự, (sử học)) áo nẹp
  • Dolmas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả lá nho (chả cừu bọc lá nho) Danh từ giống đực Chả lá nho (chả cừu bọc lá nho)
  • Dolmen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dolmen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khảo cổ) mộ đá, đônmen Bản mẫu:Dolmen Danh từ giống đực (khảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top