Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dolichocéphale

Mục lục

Tính từ

(nhân loại học) (có) đầu dài

Danh từ

(nhân loại học) người có đầu dài

Phản nghĩa

Brachycéphale

Xem thêm các từ khác

  • Dolichocôlon

    Danh từ giống đực (y học) ruột kết dài
  • Dolichos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dolic )
  • Dolichotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thỏ pampa ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) thỏ pampa ( Nam...
  • Doliman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ) Danh từ giống đực Áo choàng ( Thổ Nhĩ Kỹ)
  • Doline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) phễu
  • Dolique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dolic dolic
  • Dollar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng đô la Danh từ giống đực Đồng đô la
  • Dolman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, (sử học)) áo nẹp Danh từ giống đực (quân sự, (sử học)) áo nẹp
  • Dolmas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả lá nho (chả cừu bọc lá nho) Danh từ giống đực Chả lá nho (chả cừu bọc lá nho)
  • Dolmen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dolmen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khảo cổ) mộ đá, đônmen Bản mẫu:Dolmen Danh từ giống đực (khảo...
  • Doloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìu phạt gỗ thùng 1.2 Xẻng nhào vôi cát (của thợ nề) Danh từ giống cái Rìu phạt gỗ...
  • Dolomedes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện nước Danh từ giống đực (động vật học) nhện nước
  • Dolomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đolomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đolomit
  • Dolomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đolomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đolomit
  • Dolomitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dolomie dolomie
  • Dolorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết thống khổ (cho đau đớn là có lợi cho đạo đức) Danh từ giống đực Thuyết thống...
  • Doloriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết thống khổ Tính từ dolorisme dolorisme Danh từ Người theo thuyết thống...
  • Dolosif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa dối Tính từ (luật học, pháp lý) lừa dối
  • Dolosive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa dối Tính từ (luật học, pháp lý) lừa dối
  • Dolure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da nạo bỏ (khi nạo da để thuộc) Danh từ giống cái Da nạo bỏ (khi nạo da để thuộc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top