- Từ điển Pháp - Việt
Dolomie
Xem thêm các từ khác
-
Dolomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đolomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đolomit -
Dolomitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dolomie dolomie -
Dolorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết thống khổ (cho đau đớn là có lợi cho đạo đức) Danh từ giống đực Thuyết thống... -
Doloriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết thống khổ Tính từ dolorisme dolorisme Danh từ Người theo thuyết thống... -
Dolosif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa dối Tính từ (luật học, pháp lý) lừa dối -
Dolosive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa dối Tính từ (luật học, pháp lý) lừa dối -
Dolure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da nạo bỏ (khi nạo da để thuộc) Danh từ giống cái Da nạo bỏ (khi nạo da để thuộc) -
Dom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (để tôn xưng trong một số trường hợp) 1.2 Đồng âm Donc, don, dont Danh từ giống... -
Domaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đai sở hữu, cơ nghiệp 1.2 Tài sản 1.3 (toán học, vật lý học) miền 1.4 (nghĩa bóng)... -
Domanial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc tài sản) công cộng Tính từ domaine 1 2 2 (thuộc tài sản) công cộng -
Domaniale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái domanial domanial -
Domanialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công hữu hóa Ngoại động từ Công hữu hóa Domanialiser un bois công hữu hóa một khu rừng -
Domanialité
Danh từ giống cái Tính công hữu -
Domestication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuần dưỡng 1.2 Sự nô lệ hóa 1.3 Phản nghĩa Affranchissement, émancipation Danh từ giống... -
Domesticité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thân phận đầy tớ 1.2 Bọn người nhà, bọn gia nhân 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng... -
Domestique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong nhà, trong gia đình 1.2 Nuôi trong nhà 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong nước 1.4 Danh từ 1.5 Đầy tớ,... -
Domestiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) với tư cách đầy tớ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) với tư cách đầy... -
Domestiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuần dưỡng (súc vật) 1.2 Nô lệ hóa 1.3 Phản nghĩa Affranchir, émanciper,... -
Domeykite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đomeikit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đomeikit -
Domicile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính quán, nơi ở, nhà ở Danh từ giống đực Chính quán, nơi ở, nhà ở Être sans domicile...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.