Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Domaine

Mục lục

Danh từ giống đực

Đất đai sở hữu, cơ nghiệp
Domaines paternels
đất đai sở hữu của ông cha
Tài sản
Domaine privé
tài sản tư nhân
Domaine public
tài sản công cộng
Domaines de l'Etat
tài sản Nhà nước
(toán học, vật lý học) miền
Domaine magnétique
miền từ
Domaine spectral
miền phổ
Domaine élastique
miền đàn hồi
Domaine plastique
miền dẻo
Domaine homogène
miền đồng nhất
Domaine critique
miền tới hạn
Domaine de températures
khoảng nhiệt độ
Domaine de valeurs
miền giá trị
(nghĩa bóng) lĩnh vực
Dans le domaine de la littérature
trong lĩnh vực văn học

Xem thêm các từ khác

  • Domanial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc tài sản) công cộng Tính từ domaine 1 2 2 (thuộc tài sản) công cộng
  • Domaniale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái domanial domanial
  • Domanialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công hữu hóa Ngoại động từ Công hữu hóa Domanialiser un bois công hữu hóa một khu rừng
  • Domanialité

    Danh từ giống cái Tính công hữu
  • Domestication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuần dưỡng 1.2 Sự nô lệ hóa 1.3 Phản nghĩa Affranchissement, émancipation Danh từ giống...
  • Domesticité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thân phận đầy tớ 1.2 Bọn người nhà, bọn gia nhân 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng...
  • Domestique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong nhà, trong gia đình 1.2 Nuôi trong nhà 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong nước 1.4 Danh từ 1.5 Đầy tớ,...
  • Domestiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) với tư cách đầy tớ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) với tư cách đầy...
  • Domestiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuần dưỡng (súc vật) 1.2 Nô lệ hóa 1.3 Phản nghĩa Affranchir, émanciper,...
  • Domeykite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đomeikit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đomeikit
  • Domicile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính quán, nơi ở, nhà ở Danh từ giống đực Chính quán, nơi ở, nhà ở Être sans domicile...
  • Domiciliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem domicile Tính từ Xem domicile Visite domiciliaire (luật học, pháp lý) cuộc khám nhà
  • Domiciliataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) chủ nơi trả (séc... thường là một chủ ngân hàng) Danh từ giống đực...
  • Domiciliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự chỉ định nơi trả (séc..) Danh từ giống cái (thương nghiệp) sự chỉ...
  • Domicilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định chính quán cho (ai) 1.2 (thương nghiệp) định nơi trả cho (một tấm séc..) Ngoại động...
  • Domicilié

    Tính từ Chính quán ở, ở Domicilié à Hanoi chính quán ở Hà Nội, ở Hà Nội
  • Dominance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính trội 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất Danh từ giống cái...
  • Dominant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Trội, át, nổi nhất 1.3 Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh 1.4 Phản nghĩa Inférieur,...
  • Dominante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dominant dominant
  • Dominateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Thích điều khiển, thích chi phối 1.3 Tỏ uy quyền 1.4 Phản nghĩa Esclave, serviteur....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top