Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dominant

Mục lục

Tính từ

Thống trị, đô hộ
Pays dominant
nước thống trị
Trội, át, nổi nhất
Trait dominant
nét trội, nét nổi nhất
Gène dominant
(sinh vật học) gen trội
Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh
Cette base est dans une position dominante
cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh
Phản nghĩa Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire

Xem thêm các từ khác

  • Dominante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dominant dominant
  • Dominateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Thích điều khiển, thích chi phối 1.3 Tỏ uy quyền 1.4 Phản nghĩa Esclave, serviteur....
  • Domination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống trị, sự đô hộ 1.2 Sự chế ngự, sự kiềm chế 1.3 ( số nhiều) thiên thần thượng...
  • Dominatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái dominateur dominateur
  • Dominer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Trội, át, nổi nhất 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao hơn vùng xung quanh 2 Ngoại...
  • Domingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đomigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đomigit
  • Dominicain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
  • Dominicaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
  • Dominical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa trời 1.2 (thuộc) ngày chủ nhật Tính từ (thuộc) Chúa trời (thuộc) ngày chủ nhật
  • Dominicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa trời 1.2 (thuộc) ngày chủ nhật Tính từ (thuộc) Chúa trời (thuộc) ngày chủ nhật
  • Dominion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước tự trị (trong Liên hiệp Anh) Danh từ giống đực Nước tự trị (trong Liên hiệp...
  • Dominium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu
  • Domino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô 1.2 Áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu...
  • Dominoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giấy hoa 1.2 Giấy hoa Danh từ giống cái Nghề làm giấy hoa Giấy hoa
  • Dominotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm quân đominô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm giấy hoa Danh từ giống đực Người...
  • Dommage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiệt hại 1.2 Tiền bồi thường 1.3 Phản nghĩa Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur...
  • Dommageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây thiệt hại 1.2 Phản nghĩa Profitable, utile Tính từ Gây thiệt hại Conditions dommageables điều kiện...
  • Domovoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ông táo ( Nga) Danh từ giống đực ( không đổi) Ông táo ( Nga)
  • Domptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần hóa được 1.2 Khuất phục được, chế ngự được Tính từ Thuần hóa được Cheval domptable...
  • Domptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thuần hóa Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top