Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Domination

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thống trị, sự đô hộ
La domination des colonialistes
sự thống trị của bọn thực dân
Sự chế ngự, sự kiềm chế
Domination morale
sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức
Domination de soi même
sự tự kiềm chế
( số nhiều) thiên thần thượng đẳng
Phản nghĩa Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion

Xem thêm các từ khác

  • Dominatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái dominateur dominateur
  • Dominer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Trội, át, nổi nhất 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao hơn vùng xung quanh 2 Ngoại...
  • Domingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đomigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đomigit
  • Dominicain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
  • Dominicaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
  • Dominical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa trời 1.2 (thuộc) ngày chủ nhật Tính từ (thuộc) Chúa trời (thuộc) ngày chủ nhật
  • Dominicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa trời 1.2 (thuộc) ngày chủ nhật Tính từ (thuộc) Chúa trời (thuộc) ngày chủ nhật
  • Dominion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước tự trị (trong Liên hiệp Anh) Danh từ giống đực Nước tự trị (trong Liên hiệp...
  • Dominium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu
  • Domino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô 1.2 Áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu...
  • Dominoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giấy hoa 1.2 Giấy hoa Danh từ giống cái Nghề làm giấy hoa Giấy hoa
  • Dominotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm quân đominô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm giấy hoa Danh từ giống đực Người...
  • Dommage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiệt hại 1.2 Tiền bồi thường 1.3 Phản nghĩa Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur...
  • Dommageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây thiệt hại 1.2 Phản nghĩa Profitable, utile Tính từ Gây thiệt hại Conditions dommageables điều kiện...
  • Domovoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ông táo ( Nga) Danh từ giống đực ( không đổi) Ông táo ( Nga)
  • Domptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần hóa được 1.2 Khuất phục được, chế ngự được Tính từ Thuần hóa được Cheval domptable...
  • Domptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thuần hóa Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Dompte-venin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bạch vi (họ thiên lý) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Khuất phục, chế ngự Ngoại động từ Thuần hóa Dompter un tigre thuần hóa một...
  • Dompteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top