- Từ điển Pháp - Việt
Dominium
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu
Xem thêm các từ khác
-
Domino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô 1.2 Áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu... -
Dominoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giấy hoa 1.2 Giấy hoa Danh từ giống cái Nghề làm giấy hoa Giấy hoa -
Dominotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm quân đominô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm giấy hoa Danh từ giống đực Người... -
Dommage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiệt hại 1.2 Tiền bồi thường 1.3 Phản nghĩa Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur... -
Dommageable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây thiệt hại 1.2 Phản nghĩa Profitable, utile Tính từ Gây thiệt hại Conditions dommageables điều kiện... -
Domovoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ông táo ( Nga) Danh từ giống đực ( không đổi) Ông táo ( Nga) -
Domptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần hóa được 1.2 Khuất phục được, chế ngự được Tính từ Thuần hóa được Cheval domptable... -
Domptage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thuần hóa Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Dompte-venin
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bạch vi (họ thiên lý) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Dompter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Khuất phục, chế ngự Ngoại động từ Thuần hóa Dompter un tigre thuần hóa một... -
Dompteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de... -
Dompteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de... -
Don
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến 1.2 Thiên... -
Don juan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng Sở Khanh Danh từ giống đực Chàng Sở Khanh -
Don quichotte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp khách ngông cuồng Danh từ giống đực Hiệp khách ngông cuồng -
Dona
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống cái của don) 1.1 Phu nhân, bà Danh từ giống cái (giống cái của don) Phu nhân, bà -
Donat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ yếu ngữ pháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sách sơ yếu Danh từ giống đực... -
Donataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được tặng Danh từ Người được tặng -
Donateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ) 1.2 Phản nghĩa Donataire Danh từ Người tặng;... -
Donation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng 1.2 Giấy tặng Danh từ giống cái Sự cho, sự biếu, sự tặng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.