Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Domovoi

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Ông táo ( Nga)

Xem thêm các từ khác

  • Domptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần hóa được 1.2 Khuất phục được, chế ngự được Tính từ Thuần hóa được Cheval domptable...
  • Domptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thuần hóa Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Dompte-venin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bạch vi (họ thiên lý) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Khuất phục, chế ngự Ngoại động từ Thuần hóa Dompter un tigre thuần hóa một...
  • Dompteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de...
  • Dompteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de...
  • Don

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến 1.2 Thiên...
  • Don juan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng Sở Khanh Danh từ giống đực Chàng Sở Khanh
  • Don quichotte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp khách ngông cuồng Danh từ giống đực Hiệp khách ngông cuồng
  • Dona

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống cái của don) 1.1 Phu nhân, bà Danh từ giống cái (giống cái của don) Phu nhân, bà
  • Donat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ yếu ngữ pháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sách sơ yếu Danh từ giống đực...
  • Donataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được tặng Danh từ Người được tặng
  • Donateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ) 1.2 Phản nghĩa Donataire Danh từ Người tặng;...
  • Donation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng 1.2 Giấy tặng Danh từ giống cái Sự cho, sự biếu, sự tặng...
  • Donatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo phái Đô-nát (ở Châu Phi) Danh từ giống đực (sử học) giáo phái Đô-nát...
  • Donatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) tín đồ giáo phái Đô-nát Tính từ donatisme donatisme Danh từ (sử học) tín đồ...
  • Donativum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều donativa) 1.1 (sử học) tiền khao quân Danh từ giống đực ( số nhiều donativa) (sử...
  • Donatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ) 1.2 Phản nghĩa Donataire Danh từ Người tặng;...
  • Donc

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vậy thì 1.2 Vậy; thế; nào; ư; đi 1.3 Đồng âm Dom, don, dont Liên từ Vậy thì Je pense donc je suis tôi...
  • Dondaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũi tên đồng 1.2 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống cái (sử học) mũi tên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top