Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Donc

Mục lục

Liên từ

Vậy thì
Je pense donc je suis
tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại
Vậy; thế; nào; ư; đi
Qu'avez-vous donc
anh sao thế? anh làm sao vậy?
Venez donc
nào đến đây
donc
ở đây vậy?
C'est donc terminé
xong rồi ư?
Parle donc
anh nói đi
Đồng âm Dom, don, dont

Xem thêm các từ khác

  • Dondaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũi tên đồng 1.2 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống cái (sử học) mũi tên...
  • Dondon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô béo tròn; bà béo tròn Danh từ giống cái (thân mật) cô béo tròn; bà béo tròn
  • Dondos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người da đen bạch tạng Danh từ giống đực (nhân loại học) người da...
  • Donjon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vọng lâu; tháp phòng ngự (của lầu pháo đài) 1.2 (hàng hải) tháp điều khiển (của tàu...
  • Donjuanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sở Khanh, chim gái Tính từ Sở Khanh, chim gái
  • Donjuaniser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chim gái, giở thói Sở Khanh Nội động từ Chim gái, giở thói Sở Khanh
  • Donjuanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói Sở Khanh Danh từ giống đực Thói Sở Khanh
  • Donnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cho, thích cho Tính từ Hay cho, thích cho donnant donnant có đi có lại
  • Donnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái donnant donnant
  • Donne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài Fausse...
  • Donne-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cửa sổ mắt cáo Danh từ giống đực ( không đổi) Cửa sổ mắt cáo
  • Donner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, biếu, tặng 1.2 Cấp, cung cấp 1.3 Sản xuất 1.4 Đưa ra 1.5 Giao cho 1.6 Gả 1.7 Bảo đảm là,...
  • Donneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho, người hay cho 1.2 (thông tục) người tố cáo với công an 1.3 (đánh bài) (đánh...
  • Donneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái donneur donneur
  • Donovanose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u hạt hoa liễu Danh từ giống cái (y học) u hạt hoa liễu
  • Donquichottisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hào hiệp ngông nguồng Danh từ giống đực Tính hào hiệp ngông nguồng
  • Dont

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà, từ đó, do đó 1.2 Đồng âm Donc, don, dom Đại từ Mà, từ đó, do đó L\'homme dont vous parlez người...
  • Donzelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ lẳng lơ 1.2 Người phụ nữ khó tính 1.3 (tiếng địa phương) cô phù dâu...
  • Donzelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh phụ rể Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh phụ rể
  • Dopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top