- Từ điển Pháp - Việt
Donjon
|
Danh từ giống đực
Vọng lâu; tháp phòng ngự (của lầu pháo đài)
(hàng hải) tháp điều khiển (của tàu thiết giáp)
Xem thêm các từ khác
-
Donjuanesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sở Khanh, chim gái Tính từ Sở Khanh, chim gái -
Donjuaniser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chim gái, giở thói Sở Khanh Nội động từ Chim gái, giở thói Sở Khanh -
Donjuanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói Sở Khanh Danh từ giống đực Thói Sở Khanh -
Donnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cho, thích cho Tính từ Hay cho, thích cho donnant donnant có đi có lại -
Donnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái donnant donnant -
Donne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài Fausse... -
Donne-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cửa sổ mắt cáo Danh từ giống đực ( không đổi) Cửa sổ mắt cáo -
Donner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, biếu, tặng 1.2 Cấp, cung cấp 1.3 Sản xuất 1.4 Đưa ra 1.5 Giao cho 1.6 Gả 1.7 Bảo đảm là,... -
Donneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho, người hay cho 1.2 (thông tục) người tố cáo với công an 1.3 (đánh bài) (đánh... -
Donneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái donneur donneur -
Donovanose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u hạt hoa liễu Danh từ giống cái (y học) u hạt hoa liễu -
Donquichottisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hào hiệp ngông nguồng Danh từ giống đực Tính hào hiệp ngông nguồng -
Dont
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà, từ đó, do đó 1.2 Đồng âm Donc, don, dom Đại từ Mà, từ đó, do đó L\'homme dont vous parlez người... -
Donzelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ lẳng lơ 1.2 Người phụ nữ khó tính 1.3 (tiếng địa phương) cô phù dâu... -
Donzelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh phụ rể Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh phụ rể -
Dopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt... -
Dope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất hoạt hóa -
Doper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua) 1.2 (kỹ thuật) thêm chất... -
Doping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua) 1.2 Chất kích thích Danh... -
Dorade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daurade daurade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.